恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔222: | 𣳔222: | ||
#[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]] | #[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:rất|rất]] | #[[標準化𡨸喃:rất|rất]] | ||
#* 慄<sup>*</sup> {{exp|- Ở mức cao: Rất tốt; Rất nhiều - Âm khác của Rứt* : Bất rất khó chịu}} | |||
#[[標準化𡨸喃:giải|giải]] | #[[標準化𡨸喃:giải|giải]] | ||
#* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}} | #* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}} | ||
𣳔232: | 𣳔233: | ||
#* [懈] giải | #* [懈] giải | ||
#* [邂] giải | #* [邂] giải | ||
#* [解] giải, giái, giới | #* [解]<sup>*</sup> giải, giái, giới | ||
#* [廨] giải, giới | #* [廨] giải, giới | ||
#* [獬] giải, hải | #* [獬] giải, hải | ||
𣳔249: | 𣳔250: | ||
#* [不]<sup>*</sup> bất, phầu, phủ, phi, phu {{exp|……- Hv hoá Nôm: Bất kể; Bất chấp (chẳng sao)}} | #* [不]<sup>*</sup> bất, phầu, phủ, phi, phu {{exp|……- Hv hoá Nôm: Bất kể; Bất chấp (chẳng sao)}} | ||
#:: 不期(bất kỳ) | #:: 不期(bất kỳ) | ||
#:: 不據(bất cứ) | |||
#[[標準化𡨸喃:chứng|chứng]] | #[[標準化𡨸喃:chứng|chứng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dương|dương]] | #[[標準化𡨸喃:dương|dương]] |