恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔843: | 𣳔843: | ||
#[[標準化𡨸喃:xin|xin]] | #[[標準化𡨸喃:xin|xin]] | ||
=== | ===772 ~ 900=== | ||
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]] | #[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]] | #[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]] | ||
𣳔944: | 𣳔944: | ||
#[[標準化𡨸喃:thiếu|thiếu]] | #[[標準化𡨸喃:thiếu|thiếu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thước|thước]] | #[[標準化𡨸喃:thước|thước]] | ||
#* 𡱩 {{exp|- (Kim loại) chảy lỏng: Thước thạch lưu kim (trời nóng kinh khủng) - Làm suy yếu}} | |||
#* [爍] thước | |||
#* [鑠] thước | |||
#* [鵲] thước | |||
#* [碏] thước, tích | |||
#[[標準化𡨸喃:tuyệt|tuyệt]] | #[[標準化𡨸喃:tuyệt|tuyệt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xâm|xâm]] | #[[標準化𡨸喃:xâm|xâm]] | ||
𣳔1.007: | 𣳔1.012: | ||
#[[標準化𡨸喃:tín|tín]] | #[[標準化𡨸喃:tín|tín]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vẻ|vẻ]] | #[[標準化𡨸喃:vẻ|vẻ]] | ||
==901 ~ == | |||
#[[標準化𡨸喃:xô|xô]] | #[[標準化𡨸喃:xô|xô]] | ||
#[[標準化𡨸喃:biên|biên]] | #[[標準化𡨸喃:biên|biên]] | ||
𣳔1.033: | 𣳔1.039: | ||
#[[標準化𡨸喃:nhu|nhu]] | #[[標準化𡨸喃:nhu|nhu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nối|nối]] | #[[標準化𡨸喃:nối|nối]] | ||
#* 𦀼<sup>*</sup> {{exp|Chắp liền: Nối chí}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nóng|nóng]] | #[[標準化𡨸喃:nóng|nóng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:phạt|phạt]] | #[[標準化𡨸喃:phạt|phạt]] | ||
𣳔1.213: | 𣳔1.220: | ||
#[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]] | #[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chống|chống]] | #[[標準化𡨸喃:chống|chống]] | ||
#* 𢶢<sup>*</sup> {{exp|- Đỡ cho khỏi đổ: Chống nạng - Cự lại: Chống đối - Đẩy thuyền bằng sào: Chống thuyền - Cụm từ: Vụng chèo khéo chống (* đẩy thuyền chỉ biết dùng sào; * khéo chữa mình)}} | |||
#* 證 {{exp|- Chữa mình: Chống chế - Cãi trả lại: Chống án}} | |||
#[[標準化𡨸喃:cốt|cốt]] | #[[標準化𡨸喃:cốt|cốt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cúng|cúng]] | #[[標準化𡨸喃:cúng|cúng]] | ||
𣳔1.710: | 𣳔1.719: | ||
#[[標準化𡨸喃:chốt|chốt]] | #[[標準化𡨸喃:chốt|chốt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chữa|chữa]] | #[[標準化𡨸喃:chữa|chữa]] | ||
#* 助 {{exp|Giúp khỏi bệnh: Tìm thầy chạy chữa}} | |||
#* 𡪇<sup>*</sup> {{exp|- Sửa chỗ hỏng: Chữa bài; Chữa bệnh; Chữa cháy; Chữa đồng hồ - Tự biện: Chữa mình; Chữa thẹn}} | |||
#[[標準化𡨸喃:chúc|chúc]] | #[[標準化𡨸喃:chúc|chúc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chục|chục]] | #[[標準化𡨸喃:chục|chục]] |