恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔641: | 𣳔641: | ||
#[[標準化𡨸喃:kích|kích]] | #[[標準化𡨸喃:kích|kích]] | ||
#* 戟<sup>*</sup> {{exp|- Khí cụ đội vật nặng: Cái kích xe hơi - Đội vật nặng lên - Cỡ: Đúng kích thước - Bề rộng áo ngang hai nách: Kích hẹp quá}} | #* 戟<sup>*</sup> {{exp|- Khí cụ đội vật nặng: Cái kích xe hơi - Đội vật nặng lên - Cỡ: Đúng kích thước - Bề rộng áo ngang hai nách: Kích hẹp quá}} | ||
#* [墼] kích | |||
#* [戟] kích | |||
#* [擊] kích | |||
#* [激] kích | |||
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]] | #[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]] | #[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]] |