恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{Featurepic/format | {{Featurepic/format | ||
| Image = | | Image = Stefan Löfven efter slutdebatten i SVT 2014 (cropped).jpg | ||
| Legend = | | Legend = Stefan Löfven | ||
| Horizontal = y | | Horizontal = y | ||
| Content = }} | | Content = }} | ||
<div style="width:40%;float:left"> | <div style="width:40%;float:left"> | ||
{{*mp|16𣎃9}} [[黨民主社會瑞典|黨民主社會]]爭戰勝在局保舉國會吧 [[Stefan Löfven]] (''形'') 𠭤成[[首相瑞典|首相𡤔]]𧵑[[瑞典]]。 | |||
{{*mp|12𣎃9}} 運動員缺疾浽㗂𠊛南非、[[Oscar Pistorius]]、被宣案誤殺伴𡛔𨉟羅 [[Reeva Steenkamp]]。 | {{*mp|12𣎃9}} 運動員缺疾浽㗂𠊛南非、[[Oscar Pistorius]]、被宣案誤殺伴𡛔𨉟羅 [[Reeva Steenkamp]]。 | ||
{{*mp|12𣎃9}} 𠬠𥪝數仍隻艚屬[[探險Franklin|團探險Franklin被𠅒跡]]𢆥1845得尋𧡊外[[島 King William]]、{{CAN3}}。 | {{*mp|12𣎃9}} 𠬠𥪝數仍隻艚屬[[探險Franklin|團探險Franklin被𠅒跡]]𢆥1845得尋𧡊外[[島 King William]]、{{CAN3}}。 | ||
{{*mp|6𣎃9}} 各家科學發現𦋦支𡤔[[Dendrogramma]] | {{*mp|6𣎃9}} 各家科學發現𦋦支𡤔[[Dendrogramma]]屬界動物雙空𦣰𥪝不期[[梗 (生學)|梗]]芇群存在。 | ||
{{*mp|4𣎃9}} 各家考古學宣布㐌發現𦋦幅𦱊屬[[場派抽象]]𣎏年代𠸗一由[[𠊛Neanderthal]]𡲈於[[洞Gorham]]、[[Gibraltar]]。 | {{*mp|4𣎃9}} 各家考古學宣布㐌發現𦋦幅𦱊屬[[場派抽象]]𣎏年代𠸗一由[[𠊛Neanderthal]]𡲈於[[洞Gorham]]、[[Gibraltar]]。 | ||
</div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | ||
{{*mp|16 tháng 9}} {{Viw|Đảng Dân chủ Xã hội Thụy Điển|Đảng Dân chủ xã hội}} giành chiến thắng tại cuộc bầu cử quốc hội và {{Viw|Stefan Löfven}} (''hình'') trở thành {{Viw|Thủ tướng Thụy Điển|Thủ tướng mới}} của {{Viw|Thụy Điển}}. | |||
{{*mp|12 tháng 9}} Vận động viên khuyết tật nổi tiếng người Nam Phi, {{Viw|Oscar Pistorius}}, bị tuyên án ngộ sát bạn gái mình là {{Viw|Reeva Steenkamp}}. | {{*mp|12 tháng 9}} Vận động viên khuyết tật nổi tiếng người Nam Phi, {{Viw|Oscar Pistorius}}, bị tuyên án ngộ sát bạn gái mình là {{Viw|Reeva Steenkamp}}. | ||
{{*mp|12 tháng 9}} Một trong số những chiếc tàu thuộc {{Viw|Thám hiểm Franklin|đoàn thám hiểm Franklin bị mất tích}} năm 1845 được tìm thấy ngoài {{Viw|đảo King William}}, {{Viw|Canada}}. | {{*mp|12 tháng 9}} Một trong số những chiếc tàu thuộc {{Viw|Thám hiểm Franklin|đoàn thám hiểm Franklin bị mất tích}} năm 1845 được tìm thấy ngoài {{Viw|đảo King William}}, {{Viw|Canada}}. | ||
{{*mp|6 tháng 9}} Các nhà khoa học phát hiện ra chi mới {{Vw|Dendrogramma}} | {{*mp|6 tháng 9}} Các nhà khoa học phát hiện ra chi mới {{Vw|Dendrogramma}} thuộc giới động vật song không nằm trong bất kỳ {{Vw|Ngành (sinh học)|ngành}} nào còn tồn tại. | ||
{{*mp|4 tháng 9}} Các nhà khảo cổ học tuyên bố đã phát hiện ra bức tranh thuộc {{Vw|trường phái trừu tượng}} có niên đại xưa nhất do {{Vw|người Neanderthal}} vẽ ở {{Vw|Động Gorham}}, {{Vw|Gibraltar}}. | {{*mp|4 tháng 9}} Các nhà khảo cổ học tuyên bố đã phát hiện ra bức tranh thuộc {{Vw|trường phái trừu tượng}} có niên đại xưa nhất do {{Vw|người Neanderthal}} vẽ ở {{Vw|Động Gorham}}, {{Vw|Gibraltar}}. | ||
</div> | </div> |
番版𣅶15:12、𣈜18𣎃9𢆥2014
- 黨民主社會爭戰勝在局保舉國會吧 Stefan Löfven (形) 𠭤成首相𡤔𧵑瑞典。
- 運動員缺疾浽㗂𠊛南非、Oscar Pistorius、被宣案誤殺伴𡛔𨉟羅 Reeva Steenkamp。
- 𠬠𥪝數仍隻艚屬團探險Franklin被𠅒跡𢆥1845得尋𧡊外島 King William、咖那多。
- 各家科學發現𦋦支𡤔Dendrogramma屬界動物雙空𦣰𥪝不期梗芇群存在。
- 各家考古學宣布㐌發現𦋦幅𦱊屬場派抽象𣎏年代𠸗一由𠊛Neanderthal𡲈於洞Gorham、Gibraltar。
- Đảng Dân chủ xã hội giành chiến thắng tại cuộc bầu cử quốc hội và Stefan Löfven (hình) trở thành Thủ tướng mới của Thụy Điển.
- Vận động viên khuyết tật nổi tiếng người Nam Phi, Oscar Pistorius, bị tuyên án ngộ sát bạn gái mình là Reeva Steenkamp.
- Một trong số những chiếc tàu thuộc đoàn thám hiểm Franklin bị mất tích năm 1845 được tìm thấy ngoài đảo King William, Canada.
- Các nhà khoa học phát hiện ra chi mới Dendrogramma thuộc giới động vật song không nằm trong bất kỳ ngành nào còn tồn tại.
- Các nhà khảo cổ học tuyên bố đã phát hiện ra bức tranh thuộc trường phái trừu tượng có niên đại xưa nhất do người Neanderthal vẽ ở Động Gorham, Gibraltar.