恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「卷籔天命」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→榾傳) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔9: | 𣳔9: | ||
==榾傳== | ==榾傳== | ||
[[集信:Yagami Light.PNG|small|right|夜神月]] | [[集信:Yagami Light.PNG|small|right|夜神月]] | ||
[[名冊人物𥪝卷籔天命|夜神月]]({{r|𣄒|ở}}各翻版傳{{r|𧶄|dành}}朱方西噲Yagami Light)、𡥵𧵑{{r| | [[名冊人物𥪝卷籔天命|夜神月]]({{r|𣄒|ở}}各翻版傳{{r|𧶄|dành}}朱方西噲Yagami Light)、𡥵𧵑{{r|位|vị}}警察長、羅𠬠學生級III𫇐聰明吧{{r|𠰚鍽|nhạy bén}}{{r|仍|nhưng}}{{r|㫻|luôn}}感𧡊局𤯨{{r|沖𨒺|xung quanh}}實際一。局𤯨𧵑夜神只𠊝𢷮𠓨𢆥[[2003]]𢖖{{r|期|khi}}舅情碁抇得𠬠{{r|卷籔|cuốn sổ}}奇祕𣎏𠸛''"Death Note"''(''Desu Nōto''、冊𣩂)。𠳒嚮引使用𨕭{{r|卷籔|cuốn sổ}}㐌{{r|掑|ghi}}{{r|𤑟哴|rõ哴}}仍𠊛被曰𠸛𠓨{{r|底|đây}}𠱊𣩂。𣅶頭夜神{{r|疑疑|nghi ngờ}}𧗱併確寔𧵑{{r|卷籔|cuốn sổ}}、據𢣂哴{{r|底|đây}}羅{{r|𢲛|trò}}{{r|𢴉|đùa}}精怪𧵑埃𪦆。雖然、𢖖{{r|期|khi}}用伮{{r|抵|để}}{{r|𪲽|giết}}𠄩𠸛罪犯、舅㐌{{r|信|tin}}𠓨事奇妙𧵑{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。{{r|期|khi}}{{r|及|gặp}}得神𣩂(''[[死神]]'')𡨹{{r|卷籔|cuốn sổ}}𠸛Ryuk、月決定𠱊{{r|𧿨|trở}}成"{{r|位|vị}}{{r|主|Chúa}}𧵑世界𡤔"憑役𠊝替律法判處仍{{r|仉|kẻ}}犯罪只憑𠬠板案唯一、亇𣩂。 | ||
庄包僂、數量犯人被𣩂𠬠格空勢解釋得㐌收唿事注意𧵑力量警察國際([[Interpol]])吧𠬠{{r|位|vị}}探子奇祕得別𠁑亇𠸛[[名冊人物𥪝{{r|卷籔|quyển sổ}}天命|L]]。L𨘱𨙛認𠚢哴{{r|底|đây}}只𣎏勢羅罪惡𧵑𠬠𠸛{{r|𪲽|giết}}𠊛行拉、得{{r|每|mọi}}𠊛{{r|掿|nhắc}}𦤾𠇍亇𠸛''"Kira"''(出發自格發音𥪝[[㗂日]]𧵑自"killer"-{{r|仉|kẻ}}{{r|𪲽|giết}}𠊛𥪝[[㗂英]])。憑事聰明、L確定得"Kira"當𤯨在日本吧罕𣎏勢{{r|𪲽|giết}}𠊛𦓡空勤動𦤾𣱆。𧗱𪰂夜神、舅共認𠚢哴L正羅{{r|仉|kẻ}}讐危險一𧵑𨉟、吧{{r|𢲛|trò}}𨔈貓𨘗𤝞𡧲𠄩𠊛扒頭。 | |||
==人物== | ==人物== | ||
{{正|名冊人物𥪝卷籔天命}} | {{正|名冊人物𥪝卷籔天命}} | ||
===人物正=== | ===人物正=== | ||
* '''夜神月''' 咍 '''Kira''' | *'''夜神月'''咍'''Kira'''([[㗂日]]:''夜神ライト''、[[羅馬字]]:''Yagami Raito''):人物正𥪝全部拉漫畫。月羅𠬠學生17歲極其聰明{{r|仍|nhưng}}𣎏局𤯨𢞂𢥇。舅只尋𧡊念𢝙寔事{{r|期|khi}}抇得{{r|卷籔|cuốn sổ}}{{r|卷籔|quyển sổ}}天命由{{r|位|vị}}神𣩂Ryuk打{{r|𣑎|rơi}}𠬠格𣎏主意。夜神決定用{{r|卷籔|cuốn sổ}}{{r|抵|để}}懲罸罪惡𨕭世界、爫朱世界{{r|𧿨|trở}}𢧚精潔吧舅𠱊{{r|𧿨|trở}}成{{r|位|vị}}[[{{r|主|Chúa}}]]𡤔𧵑人類。別名Kira得撻𤳸仍{{r|仉|kẻ}}崇道、{{r|𢜝㤥|sợhãi}}{{r|底|đây}}羅事懲罸𧵑{{r|主|Chúa}}。夜神{{r|㫻|luôn}}自辯護朱役{{r|𪲽|giết}}罪犯𧵑舅哴𪦆羅仍役勤切人名公理。 | ||
''' | '''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑{{r|期|khi}}當{{r|𥌦|lén}}曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙{{r|卷籔|quyển sổ}}天命{{r|丒|giấu}}𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。 | ||
* '''L''' (㗂日: ''エル'', 羅馬字: ''Eru''):Thám tử tài ba 一 世界, 得 [[Interpol]] {{r|侞|nhờ}} giúp truy tìm 吧 tiêu diệt Kira. L cũng 羅 nhân vật chính 𥪝 phần 𡘯 部漫畫, 舅 nổi tiếng 𠇍 khả năng suy luận 吧 lần 遶 dấu vết 罪犯. L 𣎏 𫇐 𡗊 thói quen cá nhân đặc biệt 如 {{r|㫻|luôn}} ngồi xổm 𨕭 ghế, ăn 𫇐 𡗊 đồ ngọt 𥪝 {{r|期|khi}} họp bàn hoặc suy luận, 吧 {{r|㫻|luôn}} cầm điện thoại di động hoặc 各 đồ vật khác 只 𠇍 ngón 亇 吧 ngón trỏ. L thường 使用 chiến thuật đột ngột {{r|抵|để}} 爫 仍 {{r|仉|kẻ}} 罪犯 phải bối rối 吧 lộ diện. L coi Kira 羅 đối thủ 𡘯 一 𥪝 đời thám tử 𧵑 舅 吧 sẵn sàng hy sinh 併 mạng {{r|抵|để}} bắt 吧 kết tội Kira. L 𣎏 𫇐 𡗊 𠸛 giả, {{r|仍|nhưng}} 𠸛 實 𧵑 L 羅 L Lawliet. | * '''L''' (㗂日: ''エル'', 羅馬字: ''Eru''):Thám tử tài ba 一 世界, 得 [[Interpol]] {{r|侞|nhờ}} giúp truy tìm 吧 tiêu diệt Kira. L cũng 羅 nhân vật chính 𥪝 phần 𡘯 部漫畫, 舅 nổi tiếng 𠇍 khả năng suy luận 吧 lần 遶 dấu vết 罪犯. L 𣎏 𫇐 𡗊 thói quen cá nhân đặc biệt 如 {{r|㫻|luôn}} ngồi xổm 𨕭 ghế, ăn 𫇐 𡗊 đồ ngọt 𥪝 {{r|期|khi}} họp bàn hoặc suy luận, 吧 {{r|㫻|luôn}} cầm điện thoại di động hoặc 各 đồ vật khác 只 𠇍 ngón 亇 吧 ngón trỏ. L thường 使用 chiến thuật đột ngột {{r|抵|để}} 爫 仍 {{r|仉|kẻ}} 罪犯 phải bối rối 吧 lộ diện. L coi Kira 羅 đối thủ 𡘯 一 𥪝 đời thám tử 𧵑 舅 吧 sẵn sàng hy sinh 併 mạng {{r|抵|để}} bắt 吧 kết tội Kira. L 𣎏 𫇐 𡗊 𠸛 giả, {{r|仍|nhưng}} 𠸛 實 𧵑 L 羅 L Lawliet. | ||
𣳔28: | 𣳔28: | ||
'''亇 𣩂''': Tự tử 𢖖 {{r|期|khi}} biết 月 𣩂. | '''亇 𣩂''': Tự tử 𢖖 {{r|期|khi}} biết 月 𣩂. | ||
* '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r| | * '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r|位|vị}} trí kế thừa 𧵑 L, {{r|仍|nhưng}} Mello thường {{r|抵|để}} 情 cảm chi phối 仍 suy luận 𧵑 舅 吧 sẵn sàng 寔 hiện 仍 kế hoạch mạo hiểm {{r|抵|để}} đạt 得 mục đích, 𪦆 羅 bắt 得 Kira. Mello 群 𣎏 𠸛 實 羅 Mihael Keehl. | ||
'''亇 𣩂''': 被 Kiyomi Takada 曰 𠸛 𠓨 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𥪝 1 lần bắt 𣎏c Takada (Takada 爫 遶 lệnh 𧵑 月 吧 𢖖 𪦆 被 Teru khử, chính {{r|爲|vì}} lí 由 Teru 曰 𠸛 Takada 𠓨 sổ 由 tưởng 月 空 thể hành động {{r|爲|vì}} thế 被 Near phát hiện 𠚢 吧 đánh tráo sổ) | '''亇 𣩂''': 被 Kiyomi Takada 曰 𠸛 𠓨 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𥪝 1 lần bắt 𣎏c Takada (Takada 爫 遶 lệnh 𧵑 月 吧 𢖖 𪦆 被 Teru khử, chính {{r|爲|vì}} lí 由 Teru 曰 𠸛 Takada 𠓨 sổ 由 tưởng 月 空 thể hành động {{r|爲|vì}} thế 被 Near phát hiện 𠚢 吧 đánh tráo sổ) | ||
𣳔81: | 𣳔81: | ||
=== Live-action === | === Live-action === | ||
{{Chính|卷籔天命 (phim)}} | {{Chính|卷籔天命 (phim)}} | ||
{{r|卷籔|quyển sổ}}天命 cũng 㐌 得 轉體 成 𠄩 集 [[live-action]] (phim 由 𠊛 實㨂) 發行 𢆥 2006. Cả 𠄩 部 phim 𣎏 事 tham gia 𧵑 đạo diễn [[Kaneko Shūsuke]] 吧 𠄩 diễn viên [[Fujiwara Tatsuya]] (𠓨 vai Kira), [[Matsuyama Ken'ichi]] (𠓨 vai L). 集 頭 𣎏 𠸛 ''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命'', 得 發行 在 日本 𣈜 17 𣎃 6 𢆥 2006, 㐌 nhanh chóng {{r|𧿨|trở}} 成 部 phim ăn khách 一 日本 𥪝 𠄩 tuần lễ, đẩy 部 phim nổi tiếng ''[[Mật mã Da Vinci (phim)|Mật mã Da Vinci]]'' xuống 次 𠄩<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/news/2006-06-27/death-note-tops-box-office-again Death Note Tops Box Office Again]</ref>. 集 𢖖 𣎏 𠸛 ''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命: The Last Name'', 得 trình chiếu 𣈜 3 𣎃 11 𢆥 2006 吧 cũng lập tức {{r|𧿨|trở}} 成 部 phim ăn khách 一 日本<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=9752 Death Note Wins Japanese Box Office Weekend]</ref> 吧 𡨹 vững {{r| | {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 cũng 㐌 得 轉體 成 𠄩 集 [[live-action]] (phim 由 𠊛 實㨂) 發行 𢆥 2006. Cả 𠄩 部 phim 𣎏 事 tham gia 𧵑 đạo diễn [[Kaneko Shūsuke]] 吧 𠄩 diễn viên [[Fujiwara Tatsuya]] (𠓨 vai Kira), [[Matsuyama Ken'ichi]] (𠓨 vai L). 集 頭 𣎏 𠸛 ''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命'', 得 發行 在 日本 𣈜 17 𣎃 6 𢆥 2006, 㐌 nhanh chóng {{r|𧿨|trở}} 成 部 phim ăn khách 一 日本 𥪝 𠄩 tuần lễ, đẩy 部 phim nổi tiếng ''[[Mật mã Da Vinci (phim)|Mật mã Da Vinci]]'' xuống 次 𠄩<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/news/2006-06-27/death-note-tops-box-office-again Death Note Tops Box Office Again]</ref>. 集 𢖖 𣎏 𠸛 ''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命: The Last Name'', 得 trình chiếu 𣈜 3 𣎃 11 𢆥 2006 吧 cũng lập tức {{r|𧿨|trở}} 成 部 phim ăn khách 一 日本<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=9752 Death Note Wins Japanese Box Office Weekend]</ref> 吧 𡨹 vững {{r|位|vị}} trí 呢 𥪝 bốn tuần liên tiếp<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=9835 Death Note Notches Fourth Week at #1]</ref>, 總共 phần 𠄩 㐌 thu 𧗱 5,5 tỷ [[Yên Nhật|Yen]] 併 𥢅 在 日本, {{r|𧿨|trở}} 成 𠬠 𥪝 仍 phim ăn khách 一 𢆥 2006 在 đất 渃 呢<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/news/2007-01-08/japan's-top-10-box-office-hits-in-2006 Japan's Top 10 Box Office Hits in 2006]</ref>. 由 thời lượng 𣎏 hạn, 𠄩 部 phim 呢 只 𢭸 遶 各 nhân vật chính 吧 lấy 𠬠 phần ý tưởng 𧵑 漫畫 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命, {{r|爲|vì}} vậy tuy 𫇐 ăn khách {{r|仍|nhưng}} cả 𠄩 作品 vẫn 被 仍 𠊛 歆慕 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 指摘 羅 空 爫 nổi bật 得 事 hấp dẫn đặc biệt 𧵑 部漫畫. | ||
𠬠 部 phim 次 ba liên quan 𦤾 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 mang 𠸛 ''L Change the World'' 𠇍 L 羅 nhân vật chính cũng 㐌 𠚢 mắt khán giả 𠓨 𢆥 2008<ref>[http://web.archive.org/20061205100201/www.sanspo.com/geino/top/gt200612/gt2006120104.html accessdate=2006-12-11] (㗂日)</ref>. | 𠬠 部 phim 次 ba liên quan 𦤾 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 mang 𠸛 ''L Change the World'' 𠇍 L 羅 nhân vật chính cũng 㐌 𠚢 mắt khán giả 𠓨 𢆥 2008<ref>[http://web.archive.org/20061205100201/www.sanspo.com/geino/top/gt200612/gt2006120104.html accessdate=2006-12-11] (㗂日)</ref>. |