恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{Featurepic/format | {{Featurepic/format | ||
| Image = | | Image = Arseniy Yatsenyuk 2014-02-01.jpg | ||
| Legend = Fuad Masum | | Legend = Fuad Masum | ||
| Horizontal = y | | Horizontal = y | ||
| Content = }} | | Content = }} | ||
<div style="width: | <div style="width:40%;float:left"> | ||
{{*mp|25𣎃7}} [[Fuad Masum]] ''(形)'' 得國會保爫[[總統{{IRQ3}}]]。 | {{*mp|25𣎃7}} [[Fuad Masum]] ''(形)'' 得國會保爫[[總統{{IRQ3}}]]。 | ||
𣳔12: | 𣳔12: | ||
{{*mp|22𣎃7}} [[傳𩙻GE222𧵑TransAsia|𠬠𣛠𩙻𧵑TransAsia]]{{tch|及|gặp}}災難在[[臺灣]]𥪝欺下格緊急抵嘖𩙕、遣𠃣一47𠊛𧵳命。 | {{*mp|22𣎃7}} [[傳𩙻GE222𧵑TransAsia|𠬠𣛠𩙻𧵑TransAsia]]{{tch|及|gặp}}災難在[[臺灣]]𥪝欺下格緊急抵嘖𩙕、遣𠃣一47𠊛𧵳命。 | ||
</div><div style="width:59 | </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | ||
{{*mp|25 tháng 7}} [[Fuad Masum]] ''(hình)'' được Quốc hội bầu làm [[Tổng thống Iraq]]. | {{*mp|25 tháng 7}} [[Fuad Masum]] ''(hình)'' được Quốc hội bầu làm [[Tổng thống Iraq]]. |
番版𣅶09:19、𣈜28𣎃7𢆥2014
- Fuad Masum (形) 得國會保爫總統伊𢳯。
- 首相幽棋淶那 Arseniy Yatsenyuk 辭職𢖖欺聯盟擒權?𧵑翁𥪝國會幽棋淶那𨀎堵?。
- 𠬠𣛠𩙻𧵑Air Algérie 𠇍110行客吧6飛行團𣑎?在Mali。
- 大會體操盛旺終𠞺次XX開幕在Glasgow、疏咭嶙?。
- 𠬠𣛠𩙻𧵑TransAsia及?災難在臺灣𥪝欺下格緊急抵嘖𩙕、遣𠃣一47𠊛𧵳命。
- Fuad Masum (hình) được Quốc hội bầu làm Tổng thống Iraq.
- Thủ tướng Ukraina Arseniy Yatsenyuk từ chức sau khi liên minh cầm quyền của ông trong Quốc hội Ukraina sụp đổ.
- Một máy bay của Air Algérie (hình) với 110 hành khách và 6 phi hành đoàn rơi tại Mali.
- Đại hội thể thao Thịnh vượng chung lần thứ XX khai mạc tại Glasgow, Scotland.
- Một máy bay của TransAsia gặp tai nạn tại Đài Loan trong khi hạ cánh khẩn cấp để trách bão, khiến ít nhất 50 người thiệt mạng.