恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔513: | 𣳔513: | ||
#[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]] | #[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sát|sát]] | #[[標準化𡨸喃:sát|sát]] | ||
#* 擦 {{exp|Giáp một bên rất gần: Sát vách; Sát lá cà}} | |||
#* [察] sát, soát, xét | |||
#* [鎩] sát | |||
#* [煞] sát | |||
#* [擦] sát | |||
#* [嚓] sát | |||
#* [剎] sát | |||
#* [殺] sát, sái, tát | |||
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]] | #[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thân|thân]] | #[[標準化𡨸喃:thân|thân]] |