恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔920: | 𣳔920: | ||
#[[標準化𡨸喃:đoàn|đoàn]] | #[[標準化𡨸喃:đoàn|đoàn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]] | #[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]] | ||
#* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}} | |||
#* 㯮 {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}} | |||
#[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]] | #[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]] | #[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]] |