恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔587: | 𣳔587: | ||
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]] | #[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]] | ||
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]] | #[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]] | ||
#* 耒 {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]] | #[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đội|đội]] | #[[標準化𡨸喃:đội|đội]] |