恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→501~550
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔459: | 𣳔459: | ||
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]] | #[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]] | #[[標準化𡨸喃:soát|soát]] | ||
#* 察 {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}} | #* [察] sát, soát {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}} | ||
#:: 檢察(kiểm soát) | #:: 檢察(kiểm soát) | ||
#:: 糾察(củ soát) | |||
#[[標準化𡨸喃:suốt|suốt]] | #[[標準化𡨸喃:suốt|suốt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trào|trào]] | #[[標準化𡨸喃:trào|trào]] |