恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」
n
→縣金盃 Huyện Kim Bôi
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
(空顯示10番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
<big>'''Danh sách đơn vị hành chính tại Việt Nam'''</big> | |||
名冊𨑜低貯𠸜𧵑悉𪥘󠄁各單位行政級𠀧於越南憑𡨸漢喃準。<br />Danh sách dưới đây chứa tên của tất cả các đơn vị hành chính cấp ba ở Việt Nam bằng chữ Hán Nôm chuẩn. | 名冊𨑜低貯𠸜𧵑悉𪥘󠄁各單位行政級𠀧於越南憑𡨸漢喃準。<br />Danh sách dưới đây chứa tên của tất cả các đơn vị hành chính cấp ba ở Việt Nam bằng chữ Hán Nôm chuẩn. | ||
𣳔96: | 𣳔98: | ||
}} | }} | ||
====縣𠉋㖇 Huyện Mường Nhé<ref name=bklc/>==== | ====縣𠉋㖇 Huyện Mường Nhé<ref name=bklc/>==== | ||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 社鐘寨 Xã Chung Chải | |||
* 社澮𨘸 Xã Huổi Lếch | |||
* 社冷水井 Xã Leng Su Sìn | |||
* 社𠉋㖇 Xã Mường Nhé | |||
* 社𠉋松 Xã Mường Toong<ref name=ddbk/> | |||
* 社淰𥰇 Xã Nậm Kè | |||
* 社淰位 Xã Nậm Vì | |||
* 社把美 Xã Pá Mì<ref name=ddbk/> | |||
* 社廣林 Xã Quảng Lâm | |||
* 社蓮上 Xã Sen Thượng | |||
* 社新頭 Xã Sín Thầu | |||
}} | |||
====縣淰蒲 Huyện Nậm Pồ==== | |||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 社茶岡 Xã Chà Cang | |||
* 社茶𦶦 Xã Chà Nưa | |||
* 社茶汓 Xã Chà Tở | |||
* 社那姑沙 Xã Na Cô Sa | |||
* 社𪽖逢 Xã Nà Bủng | |||
* 社𪽖𠻑 Xã Nà Hì | |||
* 社𪽖科 Xã Nà Khoa | |||
* 社淰注 Xã Nậm Chua | |||
* 社淰巾 Xã Nậm Khăn | |||
* 社淰𤈟 Xã Nậm Nhừ | |||
* 社淰信 Xã Nậm Tin | |||
* 社𠀧蘋 Xã Pa Tần | |||
* 社坪河 Xã Phìn Hồ | |||
* 社十八坪 Xã Si Pa Phìn | |||
* 社鐄旦 Xã Vàng Đán | |||
}} | |||
====縣𬙖𫷨 Huyện Tủa Chùa==== | |||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 市鎮𬙖𫷨 Thị trấn Tủa Chùa | |||
* 社澮數 Xã Huổi Só | |||
* 社老下泙 Xã Lao Xả Phình | |||
* 社𠉋䅭 Xã Mường Báng | |||
* 社𠉋焞 Xã Mường Đun | |||
* 社新寨 Xã Sín Chải | |||
* 社生泙 Xã Sính Phình | |||
* 社大坪 Xã Tả Phìn | |||
* 社大清堂 Xã Tả Sìn Thàng | |||
* 社中秋 Xã Trung Thu | |||
* 社𬙖堂 Xã Tủa Thàng | |||
* 社舍洏 Xã Xá Nhè | |||
}} | |||
====縣遵教 Huyện Tuần Giáo<ref name=dkd>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>==== | |||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 市鎮遵教 Thị trấn Tuần Giáo | |||
* 社呈東 Xã Chiềng Đông | |||
* 社呈生 Xã Chiềng Sinh | |||
* 社門鍾 Xã Mùn Chung | |||
* 社𠉋空 Xã Mường Khong | |||
* 社𠉋門 Xã Mường Mùn | |||
* 社𠉋辰 Xã Mường Thín | |||
* 社𪽖灑 Xã Nà Sáy | |||
* 社𪽖從 Xã Nà Tòng | |||
* 社泙上 Xã Phình Sáng | |||
* 社咘戎 Xã Pú Nhung | |||
* 社咘嗤 Xã Pú Xi | |||
* 社拐岡 Xã Quài Cang | |||
* 社拐𦶦 Xã Quài Nưa | |||
* 社拐汓 Xã Quài Tở | |||
* 社𤎜東 Xã Rạng Đông | |||
* 社些麻 Xã Ta Ma | |||
* 社惺豐 Xã Tênh Phông | |||
* 社鎖情 Xã Tỏa Tình | |||
}} | |||
===省和平 Tỉnh Hoà Bình=== | |||
==== | ====城庯和平 Thành phố Hoà Bình==== | ||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 坊民主 Phường Dân Chủ | |||
* 坊同進 Phường Đồng Tiến | |||
* 坊友誼 Phường Hữu Nghị | |||
* 坊奇山 Phường Kì Sơn | |||
* 坊芳林 Phường Phương Lâm | |||
* 坊瓊林 Phường Quỳnh Lâm | |||
* 坊新和 Phường Tân Hoà | |||
* 坊新盛 Phường Tân Thịnh | |||
* 坊太平 Phường Thái Bình | |||
* 坊盛廊 Phường Thịnh Lang | |||
* 坊統一 Phường Thống Nhất | |||
* 坊中明 Phường Trung Minh | |||
* 社獨立 Xã Độc Lập | |||
* 社和平 Xã Hoà Bình | |||
* 社合城 Xã Hợp Thành | |||
* 社蒙化 Xã Mông Hoá | |||
* 社光進 Xã Quang Tiến | |||
* 社盛明 Xã Thịnh Minh | |||
* 社安蒙 Xã Yên Mông | |||
}} | |||
====縣高峰 Huyện Cao Phong==== | |||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 市鎮高峰 Thị trấn Cao Phong | |||
* 社北峰 Xã Bắc Phong | |||
* 社平清 Xã Bình Thanh | |||
* 社勇峰 Xã Dũng Phong | |||
* 社合峰 Xã Hợp Phong | |||
* 社南峰 Xã Nam Phong | |||
* 社西峰 Xã Tây Phong | |||
* 社石安 Xã Thạch Yên | |||
* 社秋峰 Xã Thu Phong | |||
* 社椿狔 Xã Thung Nai | |||
}} | |||
====縣陀北 Huyện Đà Bắc<ref name=dkd/>==== | |||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 市鎮陀北 Thị trấn Đà Bắc | |||
* 社高山 Xã Cao Sơn | |||
* 社團結 Xã Đoàn Kết | |||
* 社同䍄 Xã Đồng Chum | |||
* 社同𬏇 Xã Đồng Ruộng | |||
* 社甲𮙻 Xã Giáp Đắt | |||
* 社賢良 Xã Hiền Lương | |||
* 社𠉋呈 Xã Mường Chiềng | |||
* 社寧倪 Xã Nánh Nghê | |||
* 社新明 Xã Tân Minh | |||
* 社新標 Xã Tân Pheo | |||
* 社前鋒 Xã Tiền Phong | |||
* 社全山 Xã Toàn Sơn | |||
* 社忠誠 Xã Trung Thành | |||
* 社秀里 Xã Tú Lí | |||
* 社圍𦶦 Xã Vầy Nưa | |||
* 社安和 Xã Yên Hoà | |||
}} | |||
====縣金盃 Huyện Kim Bôi<ref name=dkd/>==== | |||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 市鎮逋 Thị trấn Bo | |||
* 社平山 Xã Bình Sơn | |||
* 社𡳳夏 Xã Cuối Hạ | |||
* 社東北 Xã Đông Bắc | |||
* 社妬𤏬 Xã Đú Sáng | |||
* 社合進 Xã Hợp Tiến | |||
* 社雄山 Xã Hùng Sơn | |||
* 社金盃 Xã Kim Bôi | |||
* 社金立 Xã Kim Lập | |||
* 社媚和 Xã Mị Hoà<ref>{{Placeref2|清涼社媚村|{{ddbk}}|清涼社媚村|{{ddbk-q}}}}</ref> | |||
* 社南上 Xã Nam Thượng | |||
* 社䁸𥭍 Xã Nuông Dăm | |||
* 社巢拜 Xã Sào Báy | |||
* 社秀山 Xã Tú Sơn | |||
* 社永同 Xã Vĩnh Đồng | |||
* 社永進 Xã Vĩnh Tiến | |||
* 社春水 Xã Xuân Thuỷ | |||
}} | |||
====縣樂山 Huyện Lạc Sơn<ref>{{Placeref2|安樂|{{dkd}}|安樂|{{dkd-q}}}}</ref>==== | |||
====縣樂水 Huyện Lạc Thuỷ<ref name=欽定大南會典事例續編>{{Placeref1|卷3𧵑『欽定大南會典事例續編』:又奏準北圻經略使摺、擬將寧平道土民改設樂土府一、樂水縣一。山西、美德道土民改設良山府一、奇山縣一|Quyển 3 của ''Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ Tục biên'': 又奏準北圻經略使摺、擬將寧平道土民改設樂土府一、樂水縣一。山西、美德道土民改設良山府一、奇山縣一}}</ref>==== | |||
====縣良山 Huyện Lương Sơn<ref name=欽定大南會典事例續編/>==== | |||
====縣枚州 Huyện Mai Châu<ref name=dkd/>==== | |||
==== | ====縣新樂 Huyện Tân Lạc==== | ||
==== | ====縣安水 Huyện Yên Thuỷ==== | ||
==註釋 Chú thích== | ==註釋 Chú thích== | ||
{{Reflist|30em}} | {{Reflist|30em}} |