恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔84: | 𣳔84: | ||
* 市鎮𠉋茶 Thị Trấn Mường Chà | * 市鎮𠉋茶 Thị Trấn Mường Chà | ||
* 社澮嶺 Xã Huổi Lèng | * 社澮嶺 Xã Huổi Lèng | ||
* 社澮𣖙 Xã Huổi Mí<ref name= | * 社澮𣖙 Xã Huổi Mí<ref name=ddbk/> | ||
* 社許崖 Xã Hừa Ngài | * 社許崖 Xã Hừa Ngài | ||
* 社馬蹄河 Xã Ma Thì Hồ | * 社馬蹄河 Xã Ma Thì Hồ | ||
𣳔91: | 𣳔91: | ||
* 社那創 Xã Na Sang | * 社那創 Xã Na Sang | ||
* 社淰𣑻 Xã Nậm Nèn | * 社淰𣑻 Xã Nậm Nèn | ||
* 社𠀧咸 Xã Pa Ham<ref>{{Placeref2|{{ddbk}}|巴咸|{{ddbk-q}} | * 社𠀧咸 Xã Pa Ham<ref>{{Placeref2|巴咸|{{ddbk}}|巴咸|{{ddbk-q}}}}</ref>{{rp|479}} | ||
* 社沙𣯡 Xã Sa Lông | * 社沙𣯡 Xã Sa Lông | ||
* 社圫總 Xã Sá Tổng | * 社圫總 Xã Sá Tổng |