恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示8番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{R-Check}} '''嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa''' <small>[[https://drive.google.com/ | {{R-Check}} '''嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa''' <small>[[https://drive.google.com/drive/folders/11Ps8pAMo92OSv7Z2mFHHOjkhzo54aieV?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1jAg4hIciJJzpELalMMj98A Baidu] (passcode: '''mz5q''')]</small> <small><b>(TDC)</b></small> | ||
{{R-Check}} [https://vi.wikisource.org/wiki/%C4%90%E1%BA%A1i_Nam_Qu%E1%BA%A5c_%C3%A2m_t%E1%BB%B1_v%E1%BB%8B 大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị] <small><b>(DGT)</b></small> | |||
{{R-Check}} 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng <small>[[https://drive.google.com/file/d/0ByXIvWRASkT9UEwxT1VGT2NfN1E/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1wPKT0zk1Jp68DZr-2kNrIQ Baidu] (passcode: '''cznh''')]</small> <small><b>(DNG)</b></small> | {{R-Check}} 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng <small>[[https://drive.google.com/file/d/0ByXIvWRASkT9UEwxT1VGT2NfN1E/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1wPKT0zk1Jp68DZr-2kNrIQ Baidu] (passcode: '''cznh''')]</small> <small><b>(DNG)</b></small> | ||
𣳔19: | 𣳔21: | ||
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)] | # [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)] | ||
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)] | # [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)] | ||
# Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 <small> [[https://drive.google.com/file/d/17mK6P2y25NuNOVQYQVoL44vwJlZTcbWB/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1RxI_NLEthTxQnUzcb2VGWg Baidu] (passcode: '''n8op''')]</small> | |||
# [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註] | # [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註] | ||
# [http://nomfoundation.org/nom-tools/Taberd-Dictionary 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] | # [http://nomfoundation.org/nom-tools/Taberd-Dictionary 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] | ||
𣳔29: | 𣳔32: | ||
# [http://tratu.coviet.vn/ Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến] | # [http://tratu.coviet.vn/ Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến] | ||
# [http://www.vndic.net Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary] | # [http://www.vndic.net Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary] | ||
# [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>( | # [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small> | ||
# [http://vndic.naver.com/ 네이버 베트남어사전] <small>( | # [http://vndic.naver.com/ 네이버 베트남어사전] <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small> | ||
# [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>( | # [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>〔[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/34B7B077D16445D0BA6622890719A940Y Địa chỉ tải xuống dự phòng]〕</small> <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small> | ||
# [http://www.amazon.cn/dp/B00OPLKA78 詞典㗂京中國] | # [http://www.amazon.cn/dp/B00OPLKA78 詞典㗂京中國] | ||
# [http://hvdic.thivien.net/ Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp] | # [http://hvdic.thivien.net/ Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp] | ||
# [https://vtudien.com/ Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary] | # [https://vtudien.com/ Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary] | ||
# [https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/E910416443D3446DA1A1E9A17E8ADE1EY 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)] | |||
# [https://chunom.net/Tu-dien.html Tra cứu Từ điển Tiếng Việt] | |||
# [http://www.vietnamtudien.org/@quantructd.html vietnamtudien.org] |
版㵋一𣅶09:26、𣈜30𣎃7𢆥2024
嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa [Google Baidu (passcode: mz5q)] (TDC)
大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị (DGT)
字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng [Google Baidu (passcode: cznh)] (DNG)
字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助[Google Baidu (passcode: cxkx)] (TUY)
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)
Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)
Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)
字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009 [Google Baidu (passcode: qun0)] (TRD)
大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn Kính [Google Baidu (passcode: 2arq)] (DTD)
- 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
- 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
- Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 [Google Baidu (passcode: n8op)]
- 嗣德聖制字學解義歌譯註
- 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
- Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
- Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
- TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
- Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
- 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
- Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
- Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
- Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
- Daum 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 네이버 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 越漢詞典 wesnoth@ustc 〔Địa chỉ tải xuống dự phòng〕 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 詞典㗂京中國
- Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp
- Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary
- 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)
- Tra cứu Từ điển Tiếng Việt
- vietnamtudien.org