恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔32: | 𣳔32: | ||
# [http://tratu.coviet.vn/ Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến] | # [http://tratu.coviet.vn/ Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến] | ||
# [http://www.vndic.net Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary] | # [http://www.vndic.net Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary] | ||
# [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>( | # [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small> | ||
# [http://vndic.naver.com/ 네이버 베트남어사전] <small>( | # [http://vndic.naver.com/ 네이버 베트남어사전] <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small> | ||
# [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>( | # [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>〔[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/34B7B077D16445D0BA6622890719A940Y Địa chỉ tải xuống dự phòng]〕</small> <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small> | ||
# [http://www.amazon.cn/dp/B00OPLKA78 詞典㗂京中國] | # [http://www.amazon.cn/dp/B00OPLKA78 詞典㗂京中國] | ||
# [http://hvdic.thivien.net/ Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp] | # [http://hvdic.thivien.net/ Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp] |
版㵋一𣅶09:26、𣈜30𣎃7𢆥2024
嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa [Google Baidu (passcode: mz5q)] (TDC)
大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị (DGT)
字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng [Google Baidu (passcode: cznh)] (DNG)
字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助[Google Baidu (passcode: cxkx)] (TUY)
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)
Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)
Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)
字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009 [Google Baidu (passcode: qun0)] (TRD)
大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn Kính [Google Baidu (passcode: 2arq)] (DTD)
- 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
- 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
- Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 [Google Baidu (passcode: n8op)]
- 嗣德聖制字學解義歌譯註
- 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
- Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
- Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
- TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
- Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
- 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
- Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
- Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
- Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
- Daum 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 네이버 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 越漢詞典 wesnoth@ustc 〔Địa chỉ tải xuống dự phòng〕 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
- 詞典㗂京中國
- Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp
- Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary
- 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)
- Tra cứu Từ điển Tiếng Việt
- vietnamtudien.org