恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「場學:張正/課學𡨸漢喃/𠬠 Một」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「==吀嘲 Xin chào== {{parallel text| :-吀嘲!碎𱺵蘭。 :-吀嘲姉蘭。碎𱺵光。 :-姉劸空? :-劸!𡀳英? :-英拱劸。 | :- Xin chào! Tôi là Lan. :- Xin chào chị Lan. Tôi là Quang. :- Chị khoẻ không? :- Khoẻ! Còn anh? :- Anh cũng khoẻ. }} ===𡨸㵋 Chữ mới=== :吀 xin :嘲 chào :吀嘲 xin chào :碎 tôi :𱺵 là :姉 chị :劸 khoẻ :空 không :𡀳 còn :英 anh :拱 cũng :光 Quang :蘭 Lan」) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
<div style="font-size:150%;text-align:center"> | |||
==吀嘲 Xin chào== | ==吀嘲 Xin chào== | ||
{{parallel text| | {{parallel text| | ||
:-吀嘲!碎𱺵蘭。 | :{{Khai|-吀嘲!碎𱺵蘭。|}} | ||
:-吀嘲姉蘭。碎𱺵光。 | :{{Khai|-吀嘲姉蘭。碎𱺵光。|}} | ||
:-姉劸空? | :{{Khai|-姉劸空?|}} | ||
:-劸!𡀳英? | :{{Khai|-劸!𡀳英?|}} | ||
:-英拱劸。 | :{{Khai|-英拱劸。|}} | ||
| | | | ||
:- Xin chào! Tôi là Lan. | :- Xin chào! Tôi là Lan. | ||
𣳔14: | 𣳔15: | ||
}} | }} | ||
===𡨸㵋 Chữ mới=== | ===𡨸㵋 Chữ mới=== | ||
:吀 xin | :{{Khai|吀|}} xin | ||
:嘲 chào | :{{Khai|嘲|}} chào | ||
:吀嘲 xin chào | :{{Khai|吀嘲|}} xin chào | ||
:碎 tôi | :{{Khai|碎|}} tôi | ||
:𱺵 là | :{{Khai|𱺵|}} là | ||
:姉 chị | :{{Khai|姉|}} chị | ||
:劸 khoẻ | :{{Khai|劸|}} khoẻ | ||
:空 không | :{{Khai|空|}} không | ||
:𡀳 còn | :{{Khai|𡀳|}} còn | ||
:英 anh | :{{Khai|英|}} anh | ||
:拱 cũng | :{{Khai|拱|}} cũng | ||
:光 Quang | :{{Khai|光|}} Quang | ||
:蘭 Lan | :{{Khai|蘭|}} Lan | ||
</div> |
番版𣅶14:20、𣈜4𣎃5𢆥2024
吀嘲 Xin chào
- -吀嘲!碎𱺵蘭。
- -吀嘲姉蘭。碎𱺵光。
- -姉劸空?
- -劸!𡀳英?
- -英拱劸。
- - Xin chào! Tôi là Lan.
- - Xin chào chị Lan. Tôi là Quang.
- - Chị khoẻ không?
- - Khoẻ! Còn anh?
- - Anh cũng khoẻ.
𡨸㵋 Chữ mới
- 吀 xin
- 嘲 chào
- 吀嘲 xin chào
- 碎 tôi
- 𱺵 là
- 姉 chị
- 劸 khoẻ
- 空 không
- 𡀳 còn
- 英 anh
- 拱 cũng
- 光 Quang
- 蘭 Lan