恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:通信言語」

(造張㵋貝內容「<includeonly>{{Hộp thông tin | bodyclass = vevent | bodystyle = {{#if:{{{boxsize|}}}|width: {{{boxsize}}};}} | abovestyle = font-size:135%; color: {{#if:{{{creator|}}}…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔20: 𣳔20:
| data1 = {{#if: {{{pronunciation|{{{phát âm|}}}}}} |<span title="Pronunciation in IPA" class="IPA">{{{pronunciation|{{{phát âm}}}}}}</span> |}}
| data1 = {{#if: {{{pronunciation|{{{phát âm|}}}}}} |<span title="Pronunciation in IPA" class="IPA">{{{pronunciation|{{{phát âm}}}}}}</span> |}}


| label2 = {{#switch: {{{familycolor|}}} | Ước hiệu | ước hiệu | Sign | sign | ngôn ngữ ước hiệu | Ký hiệu | ký hiệu | Ngôn ngữ ký hiệu | ngôn ngữ ký hiệu | sign language | silver = Sử dụng tại | Sử dụng tại }}
| label2 = {{#switch: {{{familycolor|}}} | Ước hiệu | ước hiệu | Sign | sign | ngôn ngữ ước hiệu | Ký hiệu | ký hiệu | Ngôn ngữ ký hiệu | ngôn ngữ ký hiệu | sign language | silver = 使用在 | 使用在 }}
| data2 = {{{states|}}}
| data2 = {{{states|}}}


𣳔38: 𣳔38:
| data7 = {{{revived|}}}  
| data7 = {{{revived|}}}  


| label8 = Dân tộc
| label8 = 民族
| data8 = {{{ethnicity|}}}
| data8 = {{{ethnicity|}}}


𣳔44: 𣳔44:
| data9 = {{{rank|}}}
| data9 = {{{rank|}}}


| label10 = {{#if:{{{creator|}}}{{{setting|}}}{{#ifeq:{{Tóm tắt về ngôn ngữ/family-color|{{{familycolor|}}}}}|black|1}}|Thể loại (mục đích)|[[Hệ ngôn ngữ|Phân loại]]}}
| label10 = {{#if:{{{creator|}}}{{{setting|}}}{{#ifeq:{{Tóm tắt về ngôn ngữ/family-color|{{{familycolor|}}}}}|black|1}}|Thể loại (mục đích)|[[係言語|分類]]}}
| data10 = {{{family|{{{fam1|{{Tóm tắt về ngôn ngữ/genetic |{{{familycolor|Default}}}}}}}}<ul style="line-height:100%; margin-left:15px;padding-left:0"><li>{{#if:{{{fam2|}}}
| data10 = {{{family|{{{fam1|{{Tóm tắt về ngôn ngữ/genetic |{{{familycolor|Default}}}}}}}}<ul style="line-height:100%; margin-left:15px;padding-left:0"><li>{{#if:{{{fam2|}}}
| {{{fam2}}}<ul style="line-height:100%; margin-left:5px;padding-left:0"><li>{{#if:{{{fam3|}}}
| {{{fam2}}}<ul style="line-height:100%; margin-left:5px;padding-left:0"><li>{{#if:{{{fam3|}}}
𣳔154: 𣳔154:
}}}}
}}}}


| label15 = Hệ chữ viết
| label15 = 係𡨸𢪏
| data15 = {{{script|}}}
| data15 = {{{script|}}}


𣳔174: 𣳔174:
| data21 = {{{agency|}}}
| data21 = {{{agency|}}}


| header22 = Mã ngôn ngữ
| header22 = 碼言語


| label23 = [[ISO 639-1]]
| label23 = [[ISO 639-1]]

版㵋一𣅶09:51、𣈜29𣎃4𢆥2024

Hình tượng tài liệu 材料板母[]