恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{Proposed}} | |||
=={{r|段頭先|đoạn đầu tiên}}== | =={{r|段頭先|đoạn đầu tiên}}== | ||
* Trong Vi na Uy ki, '''tên chủ đề''' của mỗi bài viết được viết '''in đậm''' khi được đề cập đến lần đầu trong bài.<br/>𥪝韋那威其、'''𠸜主題'''𧵑每排曰得曰'''印潭'''欺得提及𦤾吝頭𥪝排。 | * Trong Vi na Uy ki, '''tên chủ đề''' của mỗi bài viết được viết '''in đậm''' khi được đề cập đến lần đầu trong bài.<br/>𥪝韋那威其、'''𠸜主題'''𧵑每排曰得曰'''印潭'''欺得提及𦤾吝頭𥪝排。 |
版㵋一𣅶08:55、𣈜29𣎃4𢆥2024
文本呢𱺵𠬠提議現行𧗱𠬠規定或嚮引㵋𧵑韋那威其。 提議呢固体當得發展通過討論、或當𥪝過程尋檢事同順抵得通過。爲丕事參考或連結𦤾張呢空𢧚得䀡𱺵𠬠「規定」。 |
- Trong Vi na Uy ki, tên chủ đề của mỗi bài viết được viết in đậm khi được đề cập đến lần đầu trong bài.
𥪝韋那威其、𠸜主題𧵑每排曰得曰印潭欺得提及𦤾吝頭𥪝排。 - Chữ Quốc ngữ of the article title should be annotated in the following brackets.
譬喻:
'''河內'''(Hà Nội)𱺵首都𧵑[[越南]]現𫢩、𱺵城庯等頭越南𧗱面積貝3328,9km²、同時共𱺵地方等次二𧗱民數貝6,699,600𠊛。現𫢩、首都河內吧[[城庯胡志明]]𱺵[[都市類特別]]𧵑越南。河內㑲𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𠭤成𠬠中心政治吧宗教𣦍自仍𱢤頭𧵑[[歷史越南]]。
河內(Hà Nội)𱺵首都𧵑越南現𫢩、𱺵城庯等頭越南𧗱面積貝3328,9km²、同時共𱺵地方等次二𧗱民數貝6,699,600𠊛。現𫢩、首都河內吧城庯胡志明𱺵都市類特別𧵑越南。河內㑲𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𠭤成𠬠中心政治吧宗教𣦍自仍𱢤頭𧵑歷史越南。
- Kí hiệu chỉ tên sách(『 』)should be used if the title is a book or album title.
譬喻:
『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]明畫。
𡨸漢喃準
𠸜𠊛、𠸜地名吧各詞專門𥪝言語外國(預草)
- 𠸜𠊛、𠸜地名吧各詞專門𥪝言語外國、裊空固格𢪏通常、原則終𱺵使用各𡨸翻音蹺格發音𧵑言語㭲。欺詞尼出現吝頭先、文本㭲(或翻音羅星𧵑文本㭲)得𢪏憑𡨸𡮈𥪝𢫛。
譬喻: