恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𠄩婆徵 (郡)」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
|||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''𠄩婆徵'''(Hai Bà Trưng)羅𠬠郡中心𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。 | {{懃準化}}'''𠄩婆徵'''(Hai Bà Trưng)羅𠬠郡中心𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。 | ||
==地理== | ==地理== |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
|||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''𠄩婆徵'''(Hai Bà Trưng)羅𠬠郡中心𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。 | {{懃準化}}'''𠄩婆徵'''(Hai Bà Trưng)羅𠬠郡中心𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。 | ||
==地理== | ==地理== |
|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
𠄩婆徵(Hai Bà Trưng)羅𠬠郡中心𧵑城庯河內、越南。
郡𠄩婆徵㑲於中心城庯河內、固位置地理:
郡固面積92km²。民數𢆥2018羅318,000𠊛。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Hai Bà Trưng』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |