恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𠀧亭」

空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示20番版𧵑6𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{懃準化}}
{{otheruses}}
{{otheruses}}
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam|Quận
{| cellspacing="3" class="infobox" style="border-spacing:3px;width:22em;"
| tên = Ba Đình
! colspan="2" style="text-align:center;font-size:1.4em;font-weight:bold;padding:10px;background: #CDE5B2;;"|𠀧亭
| hình = Ho chi minh mausoleum 2.jpg
|-
| ghi chú hình = [[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh]]
| colspan="2" style="text-align:center;"|[[郡]]
| bản đồ 1 = Bản đồ Hà Nội.png
|-
| ghi chú bản đồ 1 = Quận Ba Đình (màu đỏ, giữa, chếch bên phải) trên bản đồ Hà Nội
| colspan="2" style="text-align:center;"|[[集信:Ho_chi_minh_mausoleum_2.jpg|300px]]
| bản đồ = Viet Nam's map.png
[[陵主席胡志明]]
| ghi chú bản đồ  = Quận Ba Đình trên bản đồ Việt Nam
|-
| vĩ độ = 21.0367
! colspan="2" style="text-align:center;background: #DCDCDC;;"|地理
| kinh độ = 105.836
|-
| quốc gia = [[Việt Nam]]
| colspan="2" style="text-align:center;"|'''座度''': <span style="white-space: nowrap;">[http://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=vi&pagename=Ba_%C4%90%C3%ACnh&params=21.0367_N_105.836_E_region:VN_type:city 21°02′12″B 105°50′10″Đ]</span>
| vùng =  
|-
| tỉnh =
! scope="row" style="text-align:left;"|面積
| thành phố = [[Hà Nội]]
|9,248 km²
| huyện =  
|-
| quận =
! scope="row" style="text-align:left;"|民數
| thị xã =
|
| trung tâm hành chính =  
|-
| kiểu trung tâm hành chính =
! scope="row" style="text-align:left;"|<span style="font-weight: normal;"> 總共</span>
| thành lập =  
|228.352 𠊛
| người sáng lập =  
|-
| tên khác =  
! scope="row" style="text-align:left;"|<span style="font-weight: normal;"> 密度</span>
| chủ tịch ủy ban nhân dân = Đỗ Viết Bình
|24.703 𠊛/km²
| chủ tịch HĐND = Hoàng Trọng Quyết
|-
| bí thư = Hoàng Trọng Quyết
| colspan="2" style="text-align:center;"|
|trụ sở ủy ban nhân dân = 25 phố Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
{{infoboxhideH|位置𠀧亭𨑗版圖河內}}
| kiểu bí thư = Bí thư Quận ủy
{| cellpadding="0" cellspacing="0" class="collapsible collapsed" id="collapsibleTable0" style="background: transparent;" width="100%"
| đại biểu quốc hội =  
|- style="display: table-row;"
| phân chia hành chính = 14 phường
| colspan="2" style="text-align: center; padding-top: 8px"|[[集信:Bản_đồ_Hà_Nội.png|300px]]
| diện tích = 9,248 km²
郡𠀧亭 (𦭷𧹻、 𡧲、𣉲邊沛)𨑗版圖河內
| độ cao =
|- style="display: table-row;"
| dân số = 228.352 người
| style="padding-top: 8px"|[[集信:Vietnam_location_map.svg|300px]]<span style="padding: 1px;">𠀧亭</span>郡𠀧亭𨑗版圖越南
| mật độ dân số = 24.703 người/km²
|}
| dân tộc =
{{infoboxhideF}}
| múi giờ =  
|-
| mã bưu chính =
! colspan="2" style="text-align:center;background: #DCDCDC;;"|行政
| mã điện thoại =  
|-
| biển số xe =
! scope="row" style="text-align:left;"|國家
| web = [http://www.badinh.gov.vn/ badinh.gov.vn]
|[[越南]]
}}
|-
! scope="row" style="text-align:left;"|城庯
|[[河內]]
|-
! scope="row" style="text-align:left;"|<span style="font-weight: normal;">主席會同人民</span>
|阮公成
|-
! scope="row" style="text-align:left;"|分𢺹
|14坊
|-
! scope="row" style="text-align:left;"|Website
|[http://www.badinh.gov.vn/ badinh.gov.vn]
|}
 


'''𠀧亭'''(𡨸國語:Ba Đình)羅𠬠𥪝10[[郡]] 𧵑城舖[[河內]]。Đây là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của [[越南]] nói chung và Hà Nội nói riêng.
'''𠀧亭'''(Ba Đình)羅𠬠𥪝10[[郡]]𧵑城庯[[河內]]。低羅坭集中𡗉機關關重𧵑[[越南]]吶終吧河內吶𥢆。


==位置地理==
==位置地理==
地界行政郡呢如𢖕:北夾郡[[西湖 (郡)|西湖]]、南夾郡[[埬栘]]、東夾[[滝紅]]、東南夾郡[[還劍]]、西 夾 郡 [[橋紙 (郡)|橋紙]]。
地界行政郡呢如𢖖󠄁:北夾郡[[西湖 (郡)|西湖]]、南夾郡[[埬栘]]、東夾[[瀧紅]]、東南夾郡[[還劍]]、西夾郡[[橋紙 (郡)|橋紙]]。


==歷史==
==歷史==
* Quận nằm trên nền đất xưa vốn thuộc tổng Hữu Nghiêm (sau đổi là Yên Hòa), huyện Thọ Xương và các tổng Yên Thành, Nội, Thượng, Trung, huyện Vĩnh Thuận.
*郡㑲𨑗𪤍𡐙𠸗本屬總有嚴(𢖖󠄁𢷮羅安和)、縣壽昌吧各總安城、內、上、中、縣永順。
* Từ những năm [[1954]]-[[1961]] gọi là khu Ba Đình và khu Trúc Bạch.
*自仍𢆥[[1954]]-[[1961]]噲羅區𠀧亭吧區竹帛。
* Từ những năm [[1961]]-[[1981]], thành lập khu phố Ba Đình trên cơ sở sáp nhập khu Ba Đình và khu Trúc Bạch cũ, đồng thời sáp nhập xã Đông Thái, một phần xã Thái Đô thuộc quận V cũ; 2 xã: Ngọc Hà, Phúc Lệ, một phần xã Thống Nhất thuộc quận VI.
*自仍𢆥[[1961]]-[[1981]]、成立區庯𠀧亭𨑗基礎插入區𠀧亭吧區竹帛𫇰、同時插入社同泰、𠬠分社太都屬郡V𫇰;2社:玉河、福麗、𠬠分社統一屬郡VI。
* Tháng 6-1981, đổi khu phố Ba Đình thành quận Ba Đình, gồm 15 phường: Bưởi, Cầu Giấy, Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Ngọc Hà, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Thụy Khuê, Trúc Bạch, Yên Phụ. Toàn bộ khu vực Hoàng thành Thăng Long nằm trong quận này.
*𣎃6-1981、𢷮區庯𠀧亭成郡𠀧亭、𠁟15坊:𣞻、橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、瑞奎、竹帛、安富。全部區域皇城升龍㑲𥪝郡呢。
* Từ tháng 10-1995, 3 phường: [[Bưởi, Tây Hồ|Bưởi]], [[Thụy Khuê]], [[Yên Phụ, Tây Hồ|Yên Phụ]] thuộc quận Ba Đình chuyển sang trực thuộc [[Tây Hồ (quận)|quận Tây Hồ]], từ đó quận còn 12 phường: Cầu Giấy, Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Ngọc Hà, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch.
* 自𣎃10-1995、3 坊:[[𣞻、西湖|𣞻]][[瑞奎]][[安富、西湖|安富]]屬郡𠀧亭轉創直屬[[西湖 ()|郡西湖]]、自妬郡群12坊:橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛。
* Ngày 22-11-1996, phường Cầu Giấy được đổi tên thành phường Ngọc Khánh.
* 𣈜22-11-1996、坊橋紙得𢷮𠸛-城坊玉慶。
* Ngày 1-4-2005, thành lập 2 phường [[Liễu Giai]] [[Vĩnh Phúc, Ba Đình|Vĩnh Phúc]].
* 𣈜1-4-2005、成立2坊[[柳階]][[永福、𠀧亭|永福]]
* 自𪦆、郡𠀧亭有14坊:貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、柳阶、玉河、玉慶、阮忠值、福舍、觀聖、成功、竹帛、永福。
* 自妬、郡𠀧亭有14坊:貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、柳階、玉河、玉慶、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛、永福。


==行政==
==行政==
郡𠀧亭𣎏14坊𠁟:
郡𠀧亭固14坊𠁟:
{|
{|
|valign=“top”|
|valign=“top”|
*[[貢位]]
*[[貢位|貢位]]
*[[奠邊, 𠀧亭|奠邊]]
*[[奠邊、𠀧亭|奠邊]]
*[[队艮 (坊)|队艮]]
*[[队艮 (坊)|队艮]]
*[[講武]]
*[[講武|講武]]
*[[金馬 (坊)|金馬]]
*[[金馬 (坊)|金馬]]
*[[柳阶]]
*[[柳階|柳階]]
*[[玉河, 𠀧亭|玉河]]
*[[玉河、𠀧亭|玉河]]
|width="50"|&nbsp;
|width="50"|&nbsp;
|valign="top"|
|valign="top"|
*[[玉慶 (坊)|玉慶]]
*[[玉慶 (坊)|玉慶]]
*[[阮忠值 (坊)|阮忠值]]
*[[阮忠直 (坊)|阮忠直]]
*[[福舍]]
*[[福舍|福舍]]
*[[觀聖 (坊)|觀聖]]
*[[觀聖 (坊)|觀聖]]
*[[成功, 𠀧亭|成功]]
*[[成功、𠀧亭|成功]]
*[[竹帛]]
*[[竹帛|竹帛]]
*[[永福, 𠀧亭|永福]]
*[[永福、𠀧亭|永福]]
|}
|}


== 各地點𤃠㗂==
== 各地點浽㗂==
{|
{|
|valign=“top”|
|valign=“top”|
𣳔84: 𣳔98:
* [[廣場𠀧亭]]
* [[廣場𠀧亭]]
* [[會場𠀧亭]]
* [[會場𠀧亭]]
* [[Chùa𠬠榾]]
* [[𫷨𠬠榾]]
* [[寶藏胡志明]]
* [[寶藏胡志明]]
* [[榾旗河內]]
* [[榾旗河內]]
𣳔90: 𣳔104:
* [[寶藏美術越南|寶藏美術]]
* [[寶藏美術越南|寶藏美術]]
* [[皇城昇龍]]
* [[皇城昇龍]]
* [[公園黎𠼶]](公園列寧)
* [[公園黎𠲃|公園{{r|黎𠲃|lê-nin}}]]
|width="50"|&nbsp;
|width="50"|&nbsp;
|valign="top"|
|valign="top"|
𣳔105: 𣳔119:
|}
|}


== 塘舖==
== 塘庯==
{|
{|
|valign=“top”|
|valign=“top”|
* [[安舍 (舖河內)|安舍]]
* [[安舍 (庯河內)|安舍]]
* [[婆縣清觀 (舖河內)|婆縣清觀]]
* [[婆縣清觀 (庯河內)|婆縣清觀]]
* [[北山 (塘河內)|北山]]
* [[北山 (塘河內)|北山]]
* [[𣞻 (塘河內)|𣞻]]
* [[𣞻 (塘河內)|𣞻]]
* [[高伯适 (舖河內)|高伯适]]
* [[高伯适 (庯河內)|高伯适]]
* [[梂絏 (塘河內)|梂絏]]
* [[橋紙 (塘河內)|橋紙]]
* [[周龍 (舖河內)|周龍]]
* [[周龍 (庯河內)|周龍]]
* [[朱文安 (舖河內)|朱文安]]
* [[朱文安 (庯河內)|朱文安]]
* [[Chùa𠬠榾 (舖河內)|Chùa𠬠榾]]
* [[𫷨𠬠榾 (庯河內)|𫷨𠬠榾]]
* [[𨷯北 (舖河內)|𨷯北]]
* [[𨷯北 (庯河內)|𨷯北]]
* [[鄧容 (舖河內)|鄧容]]
* [[鄧容 (庯河內)|鄧容]]
* [[鄧悉 (舖河內)|鄧悉]]
* [[鄧悉 (庯河內)|鄧悉]]
* [[陶晉 (塘河內)|陶晉]]
* [[陶晉 (塘河內)|陶晉]]
* [[奠邊府 (塘河內)|奠邊府]]
* [[奠邊府 (塘河內)|奠邊府]]
* [[篤語 (舖河內)|篤語]]
* [[篤語 (庯河內)|篤語]]
* [[隊艮 (舖河內)|隊艮]]
* [[隊艮 (庯河內)|隊艮]]
* [[隊仁 (舖河內)|隊仁]]
* [[隊仁 (庯河內)|隊仁]]
* [[江文明 (舖河內)|江文明]]
* [[江文明 (庯河內)|江文明]]
* [[講武 (舖河內)|講武]]
* [[講武 (庯河內)|講武]]
* [[行𥻸]]
* [[行𥻸|行𥻸]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[行豆]]
* [[行豆|行豆]]
* [[行炭]]
* [[行炭|行炭]]
* [[黃耀 (塘河內)|黃耀]]
* [[黃耀 (塘河內)|黃耀]]
* [[黄花探 (塘河內)|黄花探]]
* [[黄花探 (塘河內)|黄花探]]
* [[黃文樹]]
* [[黃文樹]]
* [[槐崖 (舖河內)|槐崖]]
* [[槐崖 (庯河內)|槐崖]]
* [[Hồng Hà (đường Hà Nội)|Hồng Hà]]
* [[紅河 (塘河內)|紅河]]
* [[Hồng Phúc (phố Hà Nội)|Hồng Phúc]]
* [[鴻福 (庯河內)|鴻福]]
* [[Hùng Vương (đường Hà Nội)|Hùng Vương]]
* [[雄王 (塘河內)|雄王]]
* [[Huỳnh Thúc Kháng (phố Hà Nội)|Huỳnh Thúc Kháng]]
* [[黃叔沆 (庯河內)|黃叔沆]]
* [[Khúc Hạo (phố Hà Nội)|Khúc Hạo]]
* [[曲顥 (庯河內)|曲顥]]
* [[Kim Mã (phố Hà Nội)|Kim Mã]]
* [[金馬 (庯河內)|金馬]]
* [[Kim Mã Thượng (phố Hà Nội)|Kim Mã Thượng]]
* [[金馬上 (庯河內)|金馬上]]
* [[La Thành (đường Hà Nội)|La Thành]]
* [[羅城 (塘河內)|羅城]]
* [[Lạc Chính (phố Hà Nội)|Lạc Chính]]
* [[樂正 (庯河內)|樂正]]
* [[Láng Hạ (phố Hà Nội)|Láng Hạ]]
* [[廊下 (庯河內)|廊下]]
* [[Lê Duẩn (phố Hà Nội)|Lê Duẩn]]
* [[黎筍 (庯河內)|黎筍]]
* [[Lê Hồng Phong (phố Hà Nội)|Lê Hồng Phong]]
* [[黎鴻峰 (庯河內)|黎鴻峰]]
* [[Lê Trực (phố)|Lê Trực]]
* [[黎直 ()|黎直]]
* [[Liễu Giai (phố Hà Nội)|Liễu Giai]]
* [[柳階 (庯河內)|柳階]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Linh Lang (phố Hà Nội)|Linh Lang]]
* [[靈廊 (庯河內)|靈廊]]
* [[Lý Nam Đế (phố Hà Nội)|Lý Nam Đế]]
* [[李南帝 (庯河內)|李南帝]]
* [[Mạc Đĩnh Chi (phố Hà Nội)|Mạc Đĩnh Chi]]
* [[莫挺之 (庯河內)|莫挺之]]
* [[Mai Anh Tuấn (phố Hà Nội)|Mai Anh Tuấn]]
* [[梅英隽 (庯河內)|梅英隽]]
* [[Nam Cao (phố Hà Nội)|Nam Cao]]
* [[南高 (庯河內)|南高]]
* [[Nam Tràng (phố Hà Nội)|Nam Tràng]]
* [[南場 (庯河內)|南場]]
* [[Nghĩa Dũng (phố Hà Nội)|Nghĩa Dũng]]
* [[義勇 (庯河內)|義勇]]
* [[Ngọc Hà (phố Hà Nội)|Ngọc Hà]]
* [[玉河 (庯河內)|玉河]]
* [[Ngọc Khánh (phố Hà Nội)|Ngọc Khánh]]
* [[玉慶 (庯河內)|玉慶]]
* [[Ngũ Xã (phố Hà Nội)|Ngũ Xã]]
* [[五社 (庯河內)|五社]]
* [[Nguyễn Biểu (phố Hà Nội)|Nguyễn Biểu]]
* [[阮表 (庯河內)|阮表]]
* [[Nguyễn Cảnh Chân (phố Hà Nội)|Nguyễn Cảnh Chân]]
* [[阮景真 (庯河內)|阮景真]]
* [[Nguyễn Chí Thanh (phố Hà Nội)|Nguyễn Chí Thanh]]
* [[阮志清 (庯河內)|阮志清]]
* [[Nguyễn Công Hoan (phố Hà Nội)|Nguyễn Công Hoan]]
* [[阮公歡 (庯河內)|阮公歡]]
* [[Nguyên Hồng (phố Hà Nội)|Nguyên Hồng]]
* [[阮鴻 (庯河內)|阮鴻]]
* [[Nguyễn Khắc Hiếu (phố Hà Nội)|Nguyễn Khắc Hiếu]]
* [[阮克孝 (庯河內)|阮克孝]]
* [[Nguyễn Khắc Nhu (phố Hà Nội)|Nguyễn Khắc Nhu]]
* [[阮克柔 (庯河內)|阮克柔]]
* [[Nguyễn Phạm Tuân (phố Hà Nội)|Nguyễn Phạm Tuân]]
* [[阮范遵 (庯河內)|阮范遵]]
* [[Nguyễn Thái Học (phố Hà Nội)|Nguyễn Thái Học]]
* [[阮太學 (庯河內)|阮太學]]
* [[Nguyễn Thiếp (phố Hà Nội)|Nguyễn Thiếp]]
* [[阮浹 (庯河內)|阮浹]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Nguyễn Tri Phương (đường Hà Nội)|Nguyễn Tri Phương]]
* [[阮知方 (塘河內)|阮知方]]
* [[Nguyễn Trung Trực (phố Hà Nội)|Nguyễn Trung Trực]]
* [[阮忠直 (庯河內)|阮忠直]]
* [[Nguyễn Trường Tộ (phố Hà Nội)|Nguyễn Trường Tộ]]
* [[阮長祚 (庯河內)|阮長祚]]
* [[Nguyễn Văn Ngọc (phố Hà Nội)|Nguyễn Văn Ngọc]]
* [[阮文玉 (庯河內)|阮文玉]]
* [[Núi Trúc (phố Hà Nội)|Núi Trúc]]
* [[𡶀竹 (庯河內)|𡶀竹]]
* [[翁益謙 (舖河內)|翁益謙]]
* [[翁益謙 (庯河內)|翁益謙]]
* [[范鴻泰 (舖河內)|范鴻泰]]
* [[范鴻泰 (庯河內)|范鴻泰]]
* [[范輝通 (舖河內)|范輝通]]
* [[范輝通 (庯河內)|范輝通]]
* [[潘廷逢 (舖河內)|潘廷逢]]
* [[潘廷逢 (庯河內)|潘廷逢]]
* [[潘輝益 (舖河內)|潘輝益]]
* [[潘輝益 (庯河內)|潘輝益]]
* [[潘繼柄 (舖河內)|潘繼柄]]
* [[潘繼柄 (庯河內)|潘繼柄]]
* [[傅德政 (舖河內)|傅德政]]
* [[傅德政 (庯河內)|傅德政]]
* [[福舍 (舖河內)|福舍]]
* [[福舍 (庯河內)|福舍]]
* [[群馭 (舖河內)|群馭]]
* [[群馭 (庯河內)|群馭]]
* [[舘聖 (舖河內)|舘聖]]
* [[舘聖 (庯河內)|舘聖]]
* [[山西 (舖河內)|山西]]
* [[山西 (庯河內)|山西]]
* [[新邑 (舖河內)|舖河內]]
* [[新邑 (庯河內)|新邑]]
* [[青寶 (舖河內)|青寶]]
* [[青寶 (庯河內)|青寶]]
* [[成功 (舖河內)|成功]]
* [[成功 (庯河內)|成功]]
* [[青年 (塘河內)|青年]]
* [[青年 (塘河內)|青年]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[尊室澹 (塘河內)|尊室澹]]
* [[尊室澹 (塘河內)|尊室澹]]
* [[尊室協 (舖河內)|尊室協]]
* [[尊室協 (庯河內)|尊室協]]
* [[陳輝燎 (舖河內)|陳輝燎]]
* [[陳輝燎 (庯河內)|陳輝燎]]
* [[陳富 (舖河內)|陳富]]
* [[陳富 (庯河內)|陳富]]
* [[陳濟昌 (舖河內)|陳濟昌]]
* [[陳濟昌 (庯河內)|陳濟昌]]
* [[鎮武 (舖河內)|鎮武]]
* [[鎮武 (庯河內)|鎮武]]
* [[竹帛 (舖河內)|竹帛]]
* [[竹帛 (庯河內)|竹帛]]
* [[萬寶 (舖河內)|萬寶]]
* [[萬寶 (庯河內)|萬寶]]
* [[文高 (舖河內)|文高]]
* [[文高 (庯河內)|文高]]
* [[萬福 (舖河內)|萬福]]
* [[萬福 (庯河內)|萬福]]
* [[永福 (舖河內)|永福]]
* [[永福 (庯河內)|永福]]
* [[安寧 (舖河內)|安寧]]
* [[安寧 (庯河內)|安寧]]
* [[安阜 (塘河內)|安阜]]
* [[安阜 (塘河內)|安阜]]
* [[安世 (舖河內)|安世]]
* [[安世 (庯河內)|安世]]
|}
|}


𣳔212: 𣳔226:
*郡[[埬栘]]
*郡[[埬栘]]
*郡[[還劍]]
*郡[[還劍]]
*[[滝紅]]
*[[瀧紅|瀧紅]]
*[[廣場𠀧亭]]
*[[廣場𠀧亭]]
*[[起義𠀧亭]]
*[[起義𠀧亭]]
*[[戰區𠀧亭]]
*[[戰區𠀧亭]]


==鏈接外==
==連結外==
*[http://khudothimoi.com/dulieu/ban-do-quy-hoach/288-ban-do-quy-hoach-chi-tiet-quan-ba-dinh-ha-noi-den-nam-2020.html Bản đồ quy hoạch chi tiết quận Ba Đình - Hà Nội đến năm 2020]
*[http://khudothimoi.com/dulieu/ban-do-quy-hoach/288-ban-do-quy-hoach-chi-tiet-quan-ba-dinh-ha-noi-den-nam-2020.html 版圖規劃枝節郡𠀧亭 - 河內𦤾𢆥2020]
*[http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n297.uP?uP_root=me&cw_xml=http://www.hanoi.gov.vn/staticwebs/fullmode/chinhquyenthanhpho/cqtp/group5/page5_1.htm Quận Ba Đình] trên Cổng giao tiếp điện tử thành phố [[Hà Nội]].
*[http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n297.uP?uP_root=me&cw_xml=http://www.hanoi.gov.vn/staticwebs/fullmode/chinhquyenthanhpho/cqtp/group5/page5_1.htm 郡𠀧亭]𨑗𨶛交接電子城庯[[河內]]
*[http://dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx?param=1CB8aWQ9MjcyMjkmZ3JvdXBpZD0ma2luZD1leGFjdCZrZXl3b3JkPUJBKyVjNCU5MCVjMyU4Y05I&page=1 Thông tin trên BKTT VN]
*[http://dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx?param=1CB8aWQ9MjcyMjkmZ3JvdXBpZD0ma2luZD1leGFjdCZrZXl3b3JkPUJBKyVjNCU5MCVjMyU4Y05I&page=1 通信𨑗BKTT VN]
*[http://www.vietnamtourism.com/v_pages/tourist/touristmaps/hanoi/map_v_hanoict.htm 版圖河內online]
*[http://www.vietnamtourism.com/v_pages/tourist/touristmaps/hanoi/map_v_hanoict.htm 版圖河內online]


𣳔228: 𣳔242:


[[Category:𠀧亭 (郡)]]
[[Category:𠀧亭 (郡)]]
{{wikipedia|Ba Đình}}

版㵋一𣅶12:19、𣈜26𣎃4𢆥2024

𠀧亭

陵主席胡志明

地理
座度: 21°02′12″B 105°50′10″Đ
面積 9,248 km²
民數
總共 228.352 𠊛
密度 24.703 𠊛/km²

位置𠀧亭𨑗版圖河內

行政
國家 越南
城庯 河內
主席會同人民 阮公成
分𢺹 14坊
Website badinh.gov.vn


𠀧亭(Ba Đình)羅𠬠𥪝10𧵑城庯河內。低羅坭集中𡗉機關關重𧵑越南吶終吧河內吶𥢆。

位置地理

地界行政郡呢如𢖖󠄁:北夾郡西湖、南夾郡埬栘、東夾瀧紅、東南夾郡還劍、西夾郡橋紙

歷史

  • 郡㑲𨑗𪤍𡐙𠸗本屬總有嚴(𢖖󠄁𢷮羅安和)、縣壽昌吧各總安城、內、上、中、縣永順。
  • 自仍𢆥1954-1961噲羅區𠀧亭吧區竹帛。
  • 自仍𢆥1961-1981、成立區庯𠀧亭𨑗基礎插入區𠀧亭吧區竹帛𫇰、同時插入社同泰、𠬠分社太都屬郡V𫇰;2社:玉河、福麗、𠬠分社統一屬郡VI。
  • 𣎃6-1981、𢷮區庯𠀧亭成郡𠀧亭、𠁟15坊:𣞻、橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、瑞奎、竹帛、安富。全部區域皇城升龍㑲𥪝郡呢。
  • 自𣎃10-1995、3 坊:𣞻瑞奎安富屬郡𠀧亭轉創直屬郡西湖、自妬郡群12坊:橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛。
  • 𣈜22-11-1996、坊橋紙得𢷮𠸛-城坊玉慶。
  • 𣈜1-4-2005、成立2坊柳階永福
  • 自妬、郡𠀧亭有14坊:貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、柳階、玉河、玉慶、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛、永福。

行政

郡𠀧亭固14坊𠁟:

 

各地點浽㗂

 

塘庯

䀡添

連結外

板㑄:名冊坊屬郡𠀧亭 板母:各縣市河內 板㑄:縣市垌平滝紅