恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𠀧亭」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示29番版𧵑6𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{懃準化}}
{{otheruses}}
{{otheruses}}
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam|Quận
{| cellspacing="3" class="infobox" style="border-spacing:3px;width:22em;"
| tên = Ba Đình
! colspan="2" style="text-align:center;font-size:1.4em;font-weight:bold;padding:10px;background: #CDE5B2;;"|𠀧亭
| hình = Ho chi minh mausoleum 2.jpg
|-
| ghi chú hình = [[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh]]
| colspan="2" style="text-align:center;"|[[郡]]
| bản đồ 1 = Bản đồ Hà Nội.png
|-
| ghi chú bản đồ 1 = Quận Ba Đình (màu đỏ, giữa, chếch bên phải) trên bản đồ Hà Nội
| colspan="2" style="text-align:center;"|[[集信:Ho_chi_minh_mausoleum_2.jpg|300px]]
| bản đồ = Viet Nam's map.png
[[陵主席胡志明]]
| ghi chú bản đồ  = Quận Ba Đình trên bản đồ Việt Nam
|-
| vĩ độ = 21.0367
! colspan="2" style="text-align:center;background: #DCDCDC;;"|地理
| kinh độ = 105.836
|-
| quốc gia = [[Việt Nam]]
| colspan="2" style="text-align:center;"|'''座度''': <span style="white-space: nowrap;">[http://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=vi&pagename=Ba_%C4%90%C3%ACnh&params=21.0367_N_105.836_E_region:VN_type:city 21°02′12″B 105°50′10″Đ]</span>
| vùng =  
|-
| tỉnh =
! scope="row" style="text-align:left;"|面積
| thành phố = [[Hà Nội]]
|9,248 km²
| huyện =  
|-
| quận =
! scope="row" style="text-align:left;"|民數
| thị xã =
|
| trung tâm hành chính =  
|-
| kiểu trung tâm hành chính =
! scope="row" style="text-align:left;"|<span style="font-weight: normal;"> 總共</span>
| thành lập =  
|228.352 𠊛
| người sáng lập =  
|-
| tên khác =  
! scope="row" style="text-align:left;"|<span style="font-weight: normal;"> 密度</span>
| chủ tịch ủy ban nhân dân = Đỗ Viết Bình
|24.703 𠊛/km²
| chủ tịch HĐND = Hoàng Trọng Quyết
|-
| bí thư = Hoàng Trọng Quyết
| colspan="2" style="text-align:center;"|
|trụ sở ủy ban nhân dân = 25 phố Liễu Giai, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
{{infoboxhideH|位置𠀧亭𨑗版圖河內}}
| kiểu bí thư = Bí thư Quận ủy
{| cellpadding="0" cellspacing="0" class="collapsible collapsed" id="collapsibleTable0" style="background: transparent;" width="100%"
| đại biểu quốc hội =  
|- style="display: table-row;"
| phân chia hành chính = 14 phường
| colspan="2" style="text-align: center; padding-top: 8px"|[[集信:Bản_đồ_Hà_Nội.png|300px]]
| diện tích = 9,248 km²
郡𠀧亭 (𦭷𧹻、 𡧲、𣉲邊沛)𨑗版圖河內
| độ cao =
|- style="display: table-row;"
| dân số = 228.352 người
| style="padding-top: 8px"|[[集信:Vietnam_location_map.svg|300px]]<span style="padding: 1px;">𠀧亭</span>郡𠀧亭𨑗版圖越南
| mật độ dân số = 24.703 người/km²
|}
| dân tộc =
{{infoboxhideF}}
| múi giờ =  
|-
| mã bưu chính =
! colspan="2" style="text-align:center;background: #DCDCDC;;"|行政
| mã điện thoại =  
|-
| biển số xe =
! scope="row" style="text-align:left;"|國家
| web = [http://www.badinh.gov.vn/ badinh.gov.vn]
|[[越南]]
}}
|-
! scope="row" style="text-align:left;"|城庯
|[[河內]]
|-
! scope="row" style="text-align:left;"|<span style="font-weight: normal;">主席會同人民</span>
|阮公成
|-
! scope="row" style="text-align:left;"|分𢺹
|14坊
|-
! scope="row" style="text-align:left;"|Website
|[http://www.badinh.gov.vn/ badinh.gov.vn]
|}


'''𠀧亭'''(𡨸國語:Ba Đình)羅𠬠𥪝10 [[郡]] của 城舖[[河內]]. Đây là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của [[越南]] nói chung và Hà Nội nói riêng.
 
'''𠀧亭'''(Ba Đình)羅𠬠𥪝10[[郡]]𧵑城庯[[河內]]。低羅坭集中𡗉機關關重𧵑[[越南]]吶終吧河內吶𥢆。


==位置地理==
==位置地理==
 
地界行政郡呢如𢖖󠄁:北夾郡[[西湖 ()|西湖]]、南夾郡[[埬栘]]、東夾[[瀧紅]]、東南夾郡[[還劍]]、西夾郡[[橋紙 ()|橋紙]]
Địa giới hành chính quận này như sau: bắc giáp quận [[Tây Hồ (quận)|Tây Hồ]], nam giáp quận [[Đống Đa]], đông giáp [[sông Hồng]], đông nam giáp quận [[Hoàn Kiếm]], tây giáp quận [[Cầu Giấy (quận)|Cầu Giấy]].


==歷史==
==歷史==
* Quận nằm trên nền đất xưa vốn thuộc tổng Hữu Nghiêm (sau đổi là Yên Hòa), huyện Thọ Xương và các tổng Yên Thành, Nội, Thượng, Trung, huyện Vĩnh Thuận.
*郡㑲𨑗𪤍𡐙𠸗本屬總有嚴(𢖖󠄁𢷮羅安和)、縣壽昌吧各總安城、內、上、中、縣永順。
* Từ những năm [[1954]]-[[1961]] gọi là khu Ba Đình và khu Trúc Bạch.
*自仍𢆥[[1954]]-[[1961]]噲羅區𠀧亭吧區竹帛。
* Từ những năm [[1961]]-[[1981]], thành lập khu phố Ba Đình trên cơ sở sáp nhập khu Ba Đình và khu Trúc Bạch cũ, đồng thời sáp nhập xã Đông Thái, một phần xã Thái Đô thuộc quận V cũ; 2 xã: Ngọc Hà, Phúc Lệ, một phần xã Thống Nhất thuộc quận VI.
*自仍𢆥[[1961]]-[[1981]]、成立區庯𠀧亭𨑗基礎插入區𠀧亭吧區竹帛𫇰、同時插入社同泰、𠬠分社太都屬郡V𫇰;2社:玉河、福麗、𠬠分社統一屬郡VI。
* Tháng 6-1981, đổi khu phố Ba Đình thành quận Ba Đình, gồm 15 phường: Bưởi, Cầu Giấy, Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Ngọc Hà, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Thụy Khuê, Trúc Bạch, Yên Phụ. Toàn bộ khu vực Hoàng thành Thăng Long nằm trong quận này.
*𣎃6-1981、𢷮區庯𠀧亭成郡𠀧亭、𠁟15坊:𣞻、橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、瑞奎、竹帛、安富。全部區域皇城升龍㑲𥪝郡呢。
* Từ tháng 10-1995, 3 phường: [[Bưởi, Tây Hồ|Bưởi]], [[Thụy Khuê]], [[Yên Phụ, Tây Hồ|Yên Phụ]] thuộc quận Ba Đình chuyển sang trực thuộc [[Tây Hồ (quận)|quận Tây Hồ]], từ đó quận còn 12 phường: Cầu Giấy, Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Ngọc Hà, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch.
* 自𣎃10-1995、3 坊:[[𣞻、西湖|𣞻]][[瑞奎]][[安富、西湖|安富]]屬郡𠀧亭轉創直屬[[西湖 ()|郡西湖]]、自妬郡群12坊:橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛。
* Ngày 22-11-1996, phường Cầu Giấy được đổi tên thành phường Ngọc Khánh.
* 𣈜22-11-1996、坊橋紙得𢷮𠸛-城坊玉慶。
* Ngày 1-4-2005, thành lập 2 phường [[Liễu Giai]] [[Vĩnh Phúc, Ba Đình|Vĩnh Phúc]].
* 𣈜1-4-2005、成立2坊[[柳階]][[永福、𠀧亭|永福]]
* Từ đó, quận Ba Đình có 14 phường: Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Liễu Giai, Ngọc Hà, Ngọc Khánh, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch, Vĩnh Phúc.
* 自妬、郡𠀧亭有14坊:貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、柳階、玉河、玉慶、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛、永福。


==行政==
==行政==
Quận Ba Đình có 14 phường gồm:
郡𠀧亭固14坊𠁟:
{|
{|
|valign=“top”|
|valign=“top”|
*[[Cống Vị]]
*[[貢位|貢位]]
*[[Điện Biên, Ba Đình|Điện Biên]]
*[[奠邊、𠀧亭|奠邊]]
*[[Đội Cấn (phường)|Đội Cấn]]
*[[队艮 ()|队艮]]
*[[Giảng Võ]]
*[[講武|講武]]
*[[Kim Mã (phường)|Kim Mã]]
*[[金馬 ()|金馬]]
*[[Liễu Giai]]
*[[柳階|柳階]]
*[[Ngọc Hà, Ba Đình|Ngọc Hà]]
*[[玉河、𠀧亭|玉河]]
|width="50"|&nbsp;
|width="50"|&nbsp;
|valign="top"|
|valign="top"|
*[[Ngọc Khánh (phường)|Ngọc Khánh]]
*[[玉慶 ()|玉慶]]
*[[Nguyễn Trung Trực (phường)|Nguyễn Trung Trực]]
*[[阮忠直 ()|阮忠直]]
*[[Phúc Xá]]
*[[福舍|福舍]]
*[[Quán Thánh (phường)|Quán Thánh]]
*[[觀聖 ()|觀聖]]
*[[Thành Công, Ba Đình|Thành Công]]
*[[成功、𠀧亭|成功]]
*[[Trúc Bạch]]
*[[竹帛|竹帛]]
*[[Vĩnh Phúc, Ba Đình|Vĩnh Phúc]]
*[[永福、𠀧亭|永福]]
|}
|}


== 各地點𤃠㗂==
== 各地點浽㗂==
{|
{|
|valign=“top”|
|valign=“top”|
* [[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]
* [[陵主席胡志明|陵胡志明]]
* [[Quảng trường Ba Đình]]
* [[廣場𠀧亭]]
* [[Hội trường Ba Đình]]
* [[會場𠀧亭]]
* [[Chùa Một Cột]]
* [[𫷨𠬠榾]]
* [[Bảo tàng Hồ Chí Minh]]
* [[寶藏胡志明]]
* [[Cột cờ Hà Nội]]
* [[榾旗河內]]
* [[Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam|Bảo tàng Quân đội]]
* [[寶藏歷史軍事越南|寶藏軍隊]]
* [[Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam|Bảo tàng Mỹ thuật]]
* [[寶藏美術越南|寶藏美術]]
* [[Hoàng thành Thăng Long]]
* [[皇城昇龍]]
* [[Công viên Lê Nin]]
* [[公園黎𠲃|公園{{r|黎𠲃|lê-nin}}]]
|width="50"|&nbsp;
|width="50"|&nbsp;
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Phủ Chủ tịch]]
* [[府主席]]
* [[Hồ Trúc Bạch]]
* [[湖竹帛]]
* [[Đền Quán Thánh]]
* [[𡑴舘聖]]
* [[Hồ Hữu Tiệp]]
* [[湖友捷]]
* [[Chợ Long Biên]]
* [[𢄂龍邊]]
* [[Chợ Châu Long]]
* [[𢄂周龍]]
* [[Công viên Thủ Lệ]]
* [[公園首麗]]
* [[Trung tâm hội chợ triển lãm Việt Nam|Triển lãm Giảng Võ]]
* [[中心會展覽越南|展覽講武]]
* [[Bến xe Kim Mã]]
* [[𡔖車金馬]]
* [[Cung thể thao Quần Ngựa]]
* [[宮體操群馭]]
|}
|}


== 塘舖==
== 塘庯==
{|
{|
|valign=“top”|
|valign=“top”|
* [[An Xá (phố Hà Nội)|An Xá]]
* [[安舍 (庯河內)|安舍]]
* [[Bà Huyện Thanh Quan (phố Hà Nội)|Bà Huyện Thanh Quan]]
* [[婆縣清觀 (庯河內)|婆縣清觀]]
* [[Bắc Sơn (đường Hà Nội)|Bắc Sơn]]
* [[北山 (塘河內)|北山]]
* [[Bưởi (đường Hà Nội)|Bưởi]]
* [[𣞻 (塘河內)|𣞻]]
* [[Cao Bá Quát (phố Hà Nội)|Cao Bá Quát]]
* [[高伯适 (庯河內)|高伯适]]
* [[Cầu Giấy (đường Hà Nội)|Cầu Giấy]]
* [[橋紙 (塘河內)|橋紙]]
* [[Châu Long (phố Hà Nội)|Châu Long]]
* [[周龍 (庯河內)|周龍]]
* [[Chu Văn An (phố Hà Nội)|Chu Văn An]]
* [[朱文安 (庯河內)|朱文安]]
* [[Chùa Một Cột (phố Hà Nội)|Chùa Một Cột]]
* [[𫷨𠬠榾 (庯河內)|𫷨𠬠榾]]
* [[Cửa Bắc (phố Hà Nội)|Cửa Bắc]]
* [[𨷯北 (庯河內)|𨷯北]]
* [[Đặng Dung (phố Hà Nội)|Đặng Dung]]
* [[鄧容 (庯河內)|鄧容]]
* [[Đặng Tất (phố Hà Nội)|Đặng Tất]]
* [[鄧悉 (庯河內)|鄧悉]]
* [[Đào Tấn (đường Hà Nội)|Đào Tấn]]
* [[陶晉 (塘河內)|陶晉]]
* [[Điện Biên Phủ (đường Hà Nội)|Điện Biên Phủ]]
* [[奠邊府 (塘河內)|奠邊府]]
* [[Đốc Ngữ (phố Hà Nội)|Đốc Ngữ]]
* [[篤語 (庯河內)|篤語]]
* [[Đội Cấn (phố Hà Nội)|Đội Cấn]]
* [[隊艮 (庯河內)|隊艮]]
* [[Đội Nhân (phố Hà Nội)|Đội Nhân]]
* [[隊仁 (庯河內)|隊仁]]
* [[Giang Văn Minh (phố Hà Nội)|Giang Văn Minh]]
* [[江文明 (庯河內)|江文明]]
* [[Giảng Võ (phố Hà Nội)|Giảng Võ]]
* [[講武 (庯河內)|講武]]
* [[Hàng Bún]]
* [[行𥻸|行𥻸]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Hàng Đậu]]
* [[行豆|行豆]]
* [[Hàng Than]]
* [[行炭|行炭]]
* [[Hoàng Diệu (đường Hà Nội)|Hoàng Diệu]]
* [[黃耀 (塘河內)|黃耀]]
* [[Hoàng Hoa Thám (đường Hà Nội)|Hoàng Hoa Thám]]
* [[黄花探 (塘河內)|黄花探]]
* [[Hoàng Văn Thụ]]
* [[黃文樹]]
* [[Hòe Nhai (phố Hà Nội)|Hòe Nhai]]
* [[槐崖 (庯河內)|槐崖]]
* [[Hồng Hà (đường Hà Nội)|Hồng Hà]]
* [[紅河 (塘河內)|紅河]]
* [[Hồng Phúc (phố Hà Nội)|Hồng Phúc]]
* [[鴻福 (庯河內)|鴻福]]
* [[Hùng Vương (đường Hà Nội)|Hùng Vương]]
* [[雄王 (塘河內)|雄王]]
* [[Huỳnh Thúc Kháng (phố Hà Nội)|Huỳnh Thúc Kháng]]
* [[黃叔沆 (庯河內)|黃叔沆]]
* [[Khúc Hạo (phố Hà Nội)|Khúc Hạo]]
* [[曲顥 (庯河內)|曲顥]]
* [[Kim Mã (phố Hà Nội)|Kim Mã]]
* [[金馬 (庯河內)|金馬]]
* [[Kim Mã Thượng (phố Hà Nội)|Kim Mã Thượng]]
* [[金馬上 (庯河內)|金馬上]]
* [[La Thành (đường Hà Nội)|La Thành]]
* [[羅城 (塘河內)|羅城]]
* [[Lạc Chính (phố Hà Nội)|Lạc Chính]]
* [[樂正 (庯河內)|樂正]]
* [[Láng Hạ (phố Hà Nội)|Láng Hạ]]
* [[廊下 (庯河內)|廊下]]
* [[Lê Duẩn (phố Hà Nội)|Lê Duẩn]]
* [[黎筍 (庯河內)|黎筍]]
* [[Lê Hồng Phong (phố Hà Nội)|Lê Hồng Phong]]
* [[黎鴻峰 (庯河內)|黎鴻峰]]
* [[Lê Trực (phố)|Lê Trực]]
* [[黎直 ()|黎直]]
* [[Liễu Giai (phố Hà Nội)|Liễu Giai]]
* [[柳階 (庯河內)|柳階]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Linh Lang (phố Hà Nội)|Linh Lang]]
* [[靈廊 (庯河內)|靈廊]]
* [[Lý Nam Đế (phố Hà Nội)|Lý Nam Đế]]
* [[李南帝 (庯河內)|李南帝]]
* [[Mạc Đĩnh Chi (phố Hà Nội)|Mạc Đĩnh Chi]]
* [[莫挺之 (庯河內)|莫挺之]]
* [[Mai Anh Tuấn (phố Hà Nội)|Mai Anh Tuấn]]
* [[梅英隽 (庯河內)|梅英隽]]
* [[Nam Cao (phố Hà Nội)|Nam Cao]]
* [[南高 (庯河內)|南高]]
* [[Nam Tràng (phố Hà Nội)|Nam Tràng]]
* [[南場 (庯河內)|南場]]
* [[Nghĩa Dũng (phố Hà Nội)|Nghĩa Dũng]]
* [[義勇 (庯河內)|義勇]]
* [[Ngọc Hà (phố Hà Nội)|Ngọc Hà]]
* [[玉河 (庯河內)|玉河]]
* [[Ngọc Khánh (phố Hà Nội)|Ngọc Khánh]]
* [[玉慶 (庯河內)|玉慶]]
* [[Ngũ Xã (phố Hà Nội)|Ngũ Xã]]
* [[五社 (庯河內)|五社]]
* [[Nguyễn Biểu (phố Hà Nội)|Nguyễn Biểu]]
* [[阮表 (庯河內)|阮表]]
* [[Nguyễn Cảnh Chân (phố Hà Nội)|Nguyễn Cảnh Chân]]
* [[阮景真 (庯河內)|阮景真]]
* [[Nguyễn Chí Thanh (phố Hà Nội)|Nguyễn Chí Thanh]]
* [[阮志清 (庯河內)|阮志清]]
* [[Nguyễn Công Hoan (phố Hà Nội)|Nguyễn Công Hoan]]
* [[阮公歡 (庯河內)|阮公歡]]
* [[Nguyên Hồng (phố Hà Nội)|Nguyên Hồng]]
* [[阮鴻 (庯河內)|阮鴻]]
* [[Nguyễn Khắc Hiếu (phố Hà Nội)|Nguyễn Khắc Hiếu]]
* [[阮克孝 (庯河內)|阮克孝]]
* [[Nguyễn Khắc Nhu (phố Hà Nội)|Nguyễn Khắc Nhu]]
* [[阮克柔 (庯河內)|阮克柔]]
* [[Nguyễn Phạm Tuân (phố Hà Nội)|Nguyễn Phạm Tuân]]
* [[阮范遵 (庯河內)|阮范遵]]
* [[Nguyễn Thái Học (phố Hà Nội)|Nguyễn Thái Học]]
* [[阮太學 (庯河內)|阮太學]]
* [[Nguyễn Thiếp (phố Hà Nội)|Nguyễn Thiếp]]
* [[阮浹 (庯河內)|阮浹]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Nguyễn Tri Phương (đường Hà Nội)|Nguyễn Tri Phương]]
* [[阮知方 (塘河內)|阮知方]]
* [[Nguyễn Trung Trực (phố Hà Nội)|Nguyễn Trung Trực]]
* [[阮忠直 (庯河內)|阮忠直]]
* [[Nguyễn Trường Tộ (phố Hà Nội)|Nguyễn Trường Tộ]]
* [[阮長祚 (庯河內)|阮長祚]]
* [[Nguyễn Văn Ngọc (phố Hà Nội)|Nguyễn Văn Ngọc]]
* [[阮文玉 (庯河內)|阮文玉]]
* [[Núi Trúc (phố Hà Nội)|Núi Trúc]]
* [[𡶀竹 (庯河內)|𡶀竹]]
* [[Ông Ích Khiêm (phố Hà Nội)|Ông Ích Khiêm]]
* [[翁益謙 (庯河內)|翁益謙]]
* [[Phạm Hồng Thái (phố Hà Nội)|Phạm Hồng Thái]]
* [[范鴻泰 (庯河內)|范鴻泰]]
* [[Phạm Huy Thông (phố Hà Nội)|Phạm Huy Thông]]
* [[范輝通 (庯河內)|范輝通]]
* [[Phan Đình Phùng (phố Hà Nội)|Phan Đình Phùng]]
* [[潘廷逢 (庯河內)|潘廷逢]]
* [[Phan Huy Ích (phố Hà Nội)|Phan Huy Ích]]
* [[潘輝益 (庯河內)|潘輝益]]
* [[Phan Kế Bính (phố Hà Nội)|Phan Kế Bính]]
* [[潘繼柄 (庯河內)|潘繼柄]]
* [[Phó Đức Chính (phố Hà Nội)|Phó Đức Chính]]
* [[傅德政 (庯河內)|傅德政]]
* [[Phúc Xá (phố Hà Nội)|Phúc Xá]]
* [[福舍 (庯河內)|福舍]]
* [[Quần Ngựa (phố Hà Nội)|Quần Ngựa]]
* [[群馭 (庯河內)|群馭]]
* [[Quán Thánh (phố Hà Nội)|Quán Thánh]]
* [[舘聖 (庯河內)|舘聖]]
* [[Sơn Tây (phố Hà Nội)|Sơn Tây]]
* [[山西 (庯河內)|山西]]
* [[Tân Ấp (phố Hà Nội)|Tân Ấp]]
* [[新邑 (庯河內)|新邑]]
* [[Thanh Bảo (phố Hà Nội)|Thanh Bảo]]
* [[青寶 (庯河內)|青寶]]
* [[Thành Công (phố Hà Nội)|Thành Công]]
* [[成功 (庯河內)|成功]]
* [[Thanh Niên (đường Hà Nội)|Thanh Niên]]
* [[青年 (塘河內)|青年]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Tôn Thất Đàm (phố Hà Nội)|Tôn Thất Đàm]]
* [[尊室澹 (塘河內)|尊室澹]]
* [[Tôn Thất Thiệp (phố Hà Nội)|Tôn Thất Thiệp]]
* [[尊室協 (庯河內)|尊室協]]
* [[Trần Huy Liệu (phố Hà Nội)|Trần Huy Liệu]]
* [[陳輝燎 (庯河內)|陳輝燎]]
* [[Trần Phú (phố Hà Nội)|Trần Phú]]
* [[陳富 (庯河內)|陳富]]
* [[Trần Tế Xương (phố Hà Nội)|Trần Tế Xương]]
* [[陳濟昌 (庯河內)|陳濟昌]]
* [[Trấn Vũ (phố Hà Nội)|Trấn Vũ]]
* [[鎮武 (庯河內)|鎮武]]
* [[Trúc Bạch (phố Hà Nội)|Trúc Bạch]]
* [[竹帛 (庯河內)|竹帛]]
* [[Vạn Bảo (phố Hà Nội)|Vạn Bảo]]
* [[萬寶 (庯河內)|萬寶]]
* [[Văn Cao (phố Hà Nội)|Văn Cao]]
* [[文高 (庯河內)|文高]]
* [[Vạn Phúc (phố Hà Nội)|Vạn Phúc]]
* [[萬福 (庯河內)|萬福]]
* [[Vĩnh Phúc (phố Hà Nội)|Vĩnh Phúc]]
* [[永福 (庯河內)|永福]]
* [[Yên Ninh (phố Hà Nội)|Yên Ninh]]
* [[安寧 (庯河內)|安寧]]
* [[Yên Phụ (đường Hà Nội)|Yên Phụ]]
* [[安阜 (塘河內)|安阜]]
* [[Yên Thế (phố Hà Nội)|Yên Thế]]
* [[安世 (庯河內)|安世]]
|}
|}


==䀡添==
==䀡添==
*郡[[西湖 (郡)|西湖]]
*郡[[西湖 (郡)|西湖]]
*Quận [[Đống Đa]]
*[[埬栘]]
*Quận [[Hoàn Kiếm]]
*[[還劍]]
*[[滝紅]]
*[[瀧紅|瀧紅]]
*[[廣場𠀧亭]]
*[[廣場𠀧亭]]
*[[Khởi nghĩa Ba Đình]]
*[[起義𠀧亭]]
*[[Chiến khu Ba Đình]]
*[[戰區𠀧亭]]


==鏈接外==
==連結外==
*[http://khudothimoi.com/dulieu/ban-do-quy-hoach/288-ban-do-quy-hoach-chi-tiet-quan-ba-dinh-ha-noi-den-nam-2020.html Bản đồ quy hoạch chi tiết quận Ba Đình - Hà Nội đến năm 2020]
*[http://khudothimoi.com/dulieu/ban-do-quy-hoach/288-ban-do-quy-hoach-chi-tiet-quan-ba-dinh-ha-noi-den-nam-2020.html 版圖規劃枝節郡𠀧亭 - 河內𦤾𢆥2020]
*[http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n297.uP?uP_root=me&cw_xml=http://www.hanoi.gov.vn/staticwebs/fullmode/chinhquyenthanhpho/cqtp/group5/page5_1.htm Quận Ba Đình] trên Cổng giao tiếp điện tử thành phố [[Hà Nội]].
*[http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n297.uP?uP_root=me&cw_xml=http://www.hanoi.gov.vn/staticwebs/fullmode/chinhquyenthanhpho/cqtp/group5/page5_1.htm 郡𠀧亭]𨑗𨶛交接電子城庯[[河內]]
*[http://dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx?param=1CB8aWQ9MjcyMjkmZ3JvdXBpZD0ma2luZD1leGFjdCZrZXl3b3JkPUJBKyVjNCU5MCVjMyU4Y05I&page=1 Thông tin trên BKTT VN]
*[http://dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx?param=1CB8aWQ9MjcyMjkmZ3JvdXBpZD0ma2luZD1leGFjdCZrZXl3b3JkPUJBKyVjNCU5MCVjMyU4Y05I&page=1 通信𨑗BKTT VN]
*[http://www.vietnamtourism.com/v_pages/tourist/touristmaps/hanoi/map_v_hanoict.htm 版圖河內online]
*[http://www.vietnamtourism.com/v_pages/tourist/touristmaps/hanoi/map_v_hanoict.htm 版圖河內online]


𣳔229: 𣳔242:


[[Category:𠀧亭 (郡)]]
[[Category:𠀧亭 (郡)]]
{{wikipedia|Ba Đình}}

版㵋一𣅶12:19、𣈜26𣎃4𢆥2024

𠀧亭

陵主席胡志明

地理
座度: 21°02′12″B 105°50′10″Đ
面積 9,248 km²
民數
總共 228.352 𠊛
密度 24.703 𠊛/km²

位置𠀧亭𨑗版圖河內

行政
國家 越南
城庯 河內
主席會同人民 阮公成
分𢺹 14坊
Website badinh.gov.vn


𠀧亭(Ba Đình)羅𠬠𥪝10𧵑城庯河內。低羅坭集中𡗉機關關重𧵑越南吶終吧河內吶𥢆。

位置地理

地界行政郡呢如𢖖󠄁:北夾郡西湖、南夾郡埬栘、東夾瀧紅、東南夾郡還劍、西夾郡橋紙

歷史

  • 郡㑲𨑗𪤍𡐙𠸗本屬總有嚴(𢖖󠄁𢷮羅安和)、縣壽昌吧各總安城、內、上、中、縣永順。
  • 自仍𢆥1954-1961噲羅區𠀧亭吧區竹帛。
  • 自仍𢆥1961-1981、成立區庯𠀧亭𨑗基礎插入區𠀧亭吧區竹帛𫇰、同時插入社同泰、𠬠分社太都屬郡V𫇰;2社:玉河、福麗、𠬠分社統一屬郡VI。
  • 𣎃6-1981、𢷮區庯𠀧亭成郡𠀧亭、𠁟15坊:𣞻、橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、瑞奎、竹帛、安富。全部區域皇城升龍㑲𥪝郡呢。
  • 自𣎃10-1995、3 坊:𣞻瑞奎安富屬郡𠀧亭轉創直屬郡西湖、自妬郡群12坊:橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛。
  • 𣈜22-11-1996、坊橋紙得𢷮𠸛-城坊玉慶。
  • 𣈜1-4-2005、成立2坊柳階永福
  • 自妬、郡𠀧亭有14坊:貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、柳階、玉河、玉慶、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛、永福。

行政

郡𠀧亭固14坊𠁟:

 

各地點浽㗂

 

塘庯

䀡添

連結外

板㑄:名冊坊屬郡𠀧亭 板母:各縣市河內 板㑄:縣市垌平滝紅