恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「楊冪」
(→名冊Phim) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示5番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''楊冪'''(𡨸國語:'''Dương Mịch''',生𣈗12𣎃9𢆥1986)羅𠬠[[女演員]],[[𠊛栂]][[中國]]。姑抔頭吶㗂𠇍𦢳[[郭襄]]𥪝[[神雕大俠]]。 | {{懃準化}}'''楊冪'''(𡨸國語:'''Dương Mịch''',生𣈗12𣎃9𢆥1986)羅𠬠[[女演員]],[[𠊛栂]][[中國]]。姑抔頭吶㗂𠇍𦢳[[郭襄]]𥪝[[神雕大俠]]。 | ||
== 源㭲𠸛 == | == 源㭲𠸛 == | ||
楊冪:𡨸漢繁體:楊冪;𡨸漢簡體:杨幂 Yáng | 楊冪:𡨸漢繁體:楊冪;𡨸漢簡體:杨幂 Yáng Mì,𠸛開生共羅楊冪。𠸛𧵑姑𣎏源㭲自役哿3成員𥪝家庭調忙𣱆楊。𠊛身噲姑憑𠸛身密羅Mimi爲面貌𣅶𡮤𧵑姑𥉫𫇐偅𠬠注貓𡥵𣎏對眜𢀱𡈺瓏玲。 | ||
== 小史 == | == 小史 == | ||
𣳔9: | 𣳔9: | ||
== 名冊Phim == | == 名冊Phim == | ||
=== Phim傳形 === | === Phim傳形 === | ||
* 1990: '' | * 1990: ''武狀元蘇乞兒'' | ||
* 1993: '' | * 1993: ''唐明皇'' | ||
* 1993: '' | * 1993: ''猴娃'' | ||
* 2003: '' | * 2003: ''紅粉世家'' | ||
* 2004: '' | * 2004: ''雙響炮狂想曲'' | ||
* 2004: ''[[ | * 2004: ''[[神鵰大俠 (phim 傳形2006)|神鵰大俠]]'' 𦢳 '[[郭襄]]' | ||
* 2006: '' | * 2006: ''傳奇王昭君'' 𦢳 [[王昭君]] | ||
* 2006: '' | * 2006: ''上書房'' | ||
* 2006: ''[[ | * 2006: ''[[聊齋 (phim 傳形2005)|聊齋誌異]]'' phần ''[[Tiểu Thiện]]'' vai '[[Tiểu Thiện]]' | ||
* 2005: ''Thiên Họa Cục'' | * 2005: ''Thiên Họa Cục'' | ||
* 2006: ''Sống với nụ cười'' | * 2006: ''Sống với nụ cười'' | ||
𣳔31: | 𣳔31: | ||
* 2011: ''Hổ Phù Truyền Kỳ'' vai Như Cơ | * 2011: ''Hổ Phù Truyền Kỳ'' vai Như Cơ | ||
* 2011: ''Thập nhị tiếu sinh truyền kì'' vai Thanh Liên | * 2011: ''Thập nhị tiếu sinh truyền kì'' vai Thanh Liên | ||
* 2012: '' | * 2012: ''傳情北京'' vai Dương Tử Hi | ||
* 2013: ''Cạm bẫy tình thù'' vai Hạ Vãn Tình | * 2013: ''Cạm bẫy tình thù'' vai Hạ Vãn Tình | ||
=== 電影 === | === 電影 === | ||
* 2004: '' | * 2004: ''童話北京'' | ||
* 2004: '' | * 2004: ''大寒桃花開'' | ||
* 2006: ''Môn'' | * 2006: ''Môn'' | ||
* 2012: ''Bát Tinh Báo Hỷ | * 2012: ''Bát Tinh Báo Hỷ | ||
𣳔42: | 𣳔42: | ||
* 2012: ''On My Way | * 2012: ''On My Way | ||
* 2012: ''Võ Đang Thất Bảo | * 2012: ''Võ Đang Thất Bảo | ||
* 2012: '' | * 2012: ''畫皮2 | ||
* 2012: ''Viên đạn biến mất (The Bullet Vanishes) | * 2012: ''Viên đạn biến mất (The Bullet Vanishes) | ||
* 2012: ''Nắm giữ tình yêu (Holding Love) | * 2012: ''Nắm giữ tình yêu (Holding Love) | ||
* 2013: ''Thịnh hạ vãn tình thiên'' | * 2013: ''Thịnh hạ vãn tình thiên'' | ||
* 2013: '' | * 2013: ''小時代''<ref>[http://giaitri.vnexpress.net/tin-tuc/gioi-sao/quoc-te/duong-mich-ke-ve-lan-dau-that-tinh-2834552.html Dương Mịch kể về lần đầu thất tình], 20 tháng 6 năm 2013, VnExpress</ref> | ||
== 參考 == | == 參考 == | ||
== | == 連結外 == | ||
<references/> | |||
{{Wikipedia|Dương Mịch}} | {{Wikipedia|Dương Mịch}} |
版㵋一𣅶10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
楊冪(𡨸國語:Dương Mịch,生𣈗12𣎃9𢆥1986)羅𠬠女演員,𠊛栂中國。姑抔頭吶㗂𠇍𦢳郭襄𥪝神雕大俠。
源㭲𠸛
楊冪:𡨸漢繁體:楊冪;𡨸漢簡體:杨幂 Yáng Mì,𠸛開生共羅楊冪。𠸛𧵑姑𣎏源㭲自役哿3成員𥪝家庭調忙𣱆楊。𠊛身噲姑憑𠸛身密羅Mimi爲面貌𣅶𡮤𧵑姑𥉫𫇐偅𠬠注貓𡥵𣎏對眜𢀱𡈺瓏玲。
小史
名冊Phim
Phim傳形
- 1990: 武狀元蘇乞兒
- 1993: 唐明皇
- 1993: 猴娃
- 2003: 紅粉世家
- 2004: 雙響炮狂想曲
- 2004: 神鵰大俠 𦢳 '郭襄'
- 2006: 傳奇王昭君 𦢳 王昭君
- 2006: 上書房
- 2006: 聊齋誌異 phần Tiểu Thiện vai 'Tiểu Thiện'
- 2005: Thiên Họa Cục
- 2006: Sống với nụ cười
- 2006: Gặp gỡ nhau đây, cần gì phải quen biết trước
- 2007: Tần đạo
- 2008: Tiên kiếm kỳ hiệp 3 vai Đường Tuyết Kiến
- 2008: Ám Hương
- 2009: Thần thám Địch Nhân Kiệt vai Linh Lung
- 2009: Mỹ nhân tâm kế vai Mạc Tuyết Diên
- 2011: Cung tỏa tâm ngọc vai Lạc Tình Xuyên
- 2011: Mỹ nhân thiên hạ vai Thanh Loan
- 2011: Bản giao hưởng định mệnhvai Giản An Kỳ
- 2011: Hổ Phù Truyền Kỳ vai Như Cơ
- 2011: Thập nhị tiếu sinh truyền kì vai Thanh Liên
- 2012: 傳情北京 vai Dương Tử Hi
- 2013: Cạm bẫy tình thù vai Hạ Vãn Tình
電影
- 2004: 童話北京
- 2004: 大寒桃花開
- 2006: Môn
- 2012: Bát Tinh Báo Hỷ
- 2012: Love In A Buff
- 2012: On My Way
- 2012: Võ Đang Thất Bảo
- 2012: 畫皮2
- 2012: Viên đạn biến mất (The Bullet Vanishes)
- 2012: Nắm giữ tình yêu (Holding Love)
- 2013: Thịnh hạ vãn tình thiên
- 2013: 小時代[1]
參考
連結外
- ↑ Dương Mịch kể về lần đầu thất tình, 20 tháng 6 năm 2013, VnExpress
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Dương Mịch』𨑗㗂越(各作者 | oldid: n/a) |