恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「名冊鄉鎮市區臺灣」
n (Aefgh3962 㐌𢷮「Danh sách Hương Trấn Thị Khu Đài Loan」成「名冊鄉鎮市區臺灣」) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{懃準化}}現在[[中華民國]]([[臺灣]])固157[[區(臺灣)|區]]、17[[縣鶡市]]、41[[鎮(臺灣)|鎮]]吧153[[鄉(臺灣)|鄉]]。 | |||
{|class=wikitable | {|class=wikitable | ||
! !! | ! !!城舖直屬中央!!城舖直屬省!!縣 | ||
|- | |- | ||
! | !沔北臺灣 | ||
|[[ | |[[臺北]], [[Tân Bắc]]||[[Cơ Long]], [[Tân Trúc (thành phố)|Tân Trúc]] | ||
|[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]], [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]], [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] | |[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]], [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]], [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] | ||
|- | |- |
版㵋一𣅶09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
現在中華民國(臺灣)固157區、17縣鶡市、41鎮吧153鄉。
城舖直屬中央 | 城舖直屬省 | 縣 | |
---|---|---|---|
沔北臺灣 | 臺北, Tân Bắc | Cơ Long, Tân Trúc | Đào Viên, Nghi Lan, Tân Trúc |
Miền Trung Đài Loan | Đài Trung | Chương Hóa, Miêu Lật, Nam Đầu, Vân Lâm | |
Miền Nam Đài Loan | Cao Hùng, Đài Nam | Gia Nghĩa | Bành Hồ, Bình Đông, Gia Nghĩa |
Miền Đông Đài Loan | Đài Đông, Hoa Liên | ||
Kim Môn Mã Tổ | Kim Môn, Liên Giang |
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam
Miền Đông
|
Kim Mã
|
Xem thêm
- Phân cấp hành chính Trung Hoa Dân Quốc
- Khu (Đài Loan)
- Huyện hạt thị
- Trấn (Đài Loan)
- Hương (Đài Loan)