Anonymous user
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「鍾漢良」
→各繲賞
(→各繲賞) |
|||
𣳔132: | 𣳔132: | ||
==各繲賞== | ==各繲賞== | ||
* 1996 | * 1996 繲賞歌士喝㗂普通優秀𧵑 Metro Broadcasting Corporation Limited | ||
* 1996 | * 1996 繲賞印象𧵑 Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𨒒神像𡘯𧵑台發聲商業 | ||
* 1996 | * 1996 繲賞䟢絕一𧵑台發聲商業 | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𡾵𣋀舞蹈𧵑Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞榮幸𧵑Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𨒒𡾵𣋀得𢞅適一台灣 | ||
* 1997 | * 1997 繲賞𨒒𡾵𣋀得𢞅適一台灣 | ||
* 1998 | * 1998 繲賞男歌士得𢞅適一報大成數𣎃 8 台灣 | ||
* 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule | * 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule | ||
* 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích | * 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích |