恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔17: | 𣳔17: | ||
*'''Beer''' (bia): '''𨡕''' | *'''Beer''' (bia): '''𨡕''' | ||
*'''Bomb''' (bom): '''{{Bom}}'''({{tl|Bom}}) | *'''Bomb''' (bom): '''{{Bom}}'''({{tl|Bom}}) | ||
*'''Byte''' (bai-tơ): '''𠸟𦀊''' | |||
==C== | ==C== | ||
*'''Café''' (cà phê): '''咖啡'''({{tl|café}}) | *'''Café''' (cà phê): '''咖啡'''({{tl|café}}) | ||
*'''Carotte''' (cà-rốt): '''𣘁𡮇''' | |||
*'''Charge''' (sạc): '''矟''' | *'''Charge''' (sạc): '''矟''' | ||
*'''Chat''' (chát): '''𠹗''' | *'''Chat''' (chát): '''𠹗''' | ||
𣳔55: | 𣳔57: | ||
==M== | ==M== | ||
*'''Mètre''' (mét): '''{{mét}}'''({{tl|mètre}} · {{tl|mét}}) | *'''Mètre''' (mét): '''{{mét}}'''({{tl|mètre}} · {{tl|mét}}) | ||
*'''Motorcycle''' (mô-tô): '''模穌''' | |||
==N== | ==N== | ||
𣳔73: | 𣳔76: | ||
==R== | ==R== | ||
*'''Radar''' = ''Ra-đa'': ''' | *'''Radar''' = ''Ra-đa'': '''𦋦多'''({{tl|Ra đa}} / {{tl|Radar}}) | ||
*'''Radio''' = ''Ra-đi-ô'': '''{{Radio}}'''({{tl|Radio}} / {{tl|Ra đi ô}}) | *'''Radio''' = ''Ra-đi-ô'': '''{{Radio}}'''({{tl|Radio}} / {{tl|Ra đi ô}}) | ||
*'''Robot''' (Rôbốt<ref>[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Robot&oldid=19405773 Robot – Wikipedia tiếng Việt]</ref> → rô <del>bốt</del> → rô bột) = ''Robot'': '''鱸勃'''({{tl|Robot}} / {{tl|Rôbốt}}) | *'''Robot''' (Rôbốt<ref>[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Robot&oldid=19405773 Robot – Wikipedia tiếng Việt]</ref> → rô <del>bốt</del> → rô bột) = ''Robot'': '''鱸勃'''({{tl|Robot}} / {{tl|Rôbốt}}) | ||
𣳔80: | 𣳔83: | ||
==S== | ==S== | ||
*'''Scag''' (xì ke): '''蚩𠴜''' | *'''Scag''' (xì-ke): '''蚩𠴜''' | ||
*'''Scandal'''<ref>[https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=V%E1%BB%A5_b%C3%AA_b%E1%BB%91i&oldid=15937528 Vụ bê bối – Wikipedia tiếng Việt]</ref> = ''Xì-căng-đan'': '''{{Scandal}}'''({{tl|Scandal}}·{{tl|Xì căng đan}}) | *'''Scandal'''<ref>[https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=V%E1%BB%A5_b%C3%AA_b%E1%BB%91i&oldid=15937528 Vụ bê bối – Wikipedia tiếng Việt]</ref> = ''Xì-căng-đan'': '''{{Scandal}}'''({{tl|Scandal}}·{{tl|Xì căng đan}}) | ||
*'''Soe''' (xu): '''樞''' | *'''Soe''' (xu): '''樞''' | ||
𣳔95: | 𣳔98: | ||
==X== | ==X== | ||
*'''Savon''' ( | *'''Savon''' (xà-phòng): '''硨肪''' | ||
*'''Soviet''' = ''Xô-viết'': '''{{Soviet}}'''({{tl|Soviet}}) | *'''Soviet''' = ''Xô-viết'': '''{{Soviet}}'''({{tl|Soviet}}) | ||
番版𣅶04:35、𣈜27𣎃8𢆥2020
介紹
This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.
Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.
The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all Transliteration Characters (Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
Rule of Transliteration
- Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
- e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
- If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- p- → b-
- e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦逋
- Consonant cluster: c1c2- → c1ờ c2-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿
A
B
- Beer (bia): 𨡕
- Bomb (bom): 呠({{Bom}})
- Byte (bai-tơ): 𠸟𦀊
C
- Café (cà phê): 咖啡({{café}})
- Carotte (cà-rốt): 𣘁𡮇
- Charge (sạc): 矟
- Chat (chát): 𠹗
- Chocolate (sô-cô-la) 芻菇羅
- Container (công-tơ-nơ): 工司𪥯
- Cream (kem): 兼
Đ
- Diode[1] (Đi ốt[2]) = đi-ốt: 𠫾榲({{Điốt}} · {{Đi ốt}} · {{Đi-ốt}} · {{diode}})
- Dollar[3] = Đô-la: 都羅({{Dollar}} · {{Đô la}})
E
- Enquête = (ăng-kết): 盎結({{ăng-kết}} · {{ăng kết}} · {{enquête}})
- Epinard = (bi-na): 啤那
- Euro (ơ-rô[4][5]) = Euro: 於鱸({{Euro}})
G
H
- Hydrogen (hiđrô → hi-đờ-rô): 希咜鮋
I
- Internet (in-tơ-nét[6]): 印司涅
J
K
L
M
N
O
- Oxygen (ôxy → ô-xi): 烏侈
PH
- Fasces = phát-xít: 發𧋍({{Phát xít}})
- Fansipan (Păng → Băng): 潘侈冰({{Phan Xi Păng}} · {{Fansipan}})、潘笞冰({{Phan Si Phăng}})
- Film (Phim → phím): 柉({{Phim}})
Q
R
- Radar = Ra-đa: 𦋦多({{Ra đa}} / {{Radar}})
- Radio = Ra-đi-ô: 𦋦𠫾烏({{Radio}} / {{Ra đi ô}})
- Robot (Rôbốt[11] → rô
bốt→ rô bột) = Robot: 鱸勃({{Robot}} / {{Rôbốt}}) - Roman = Rô-man: 鱸曼({{Rôman}} / {{Roman}})
S
- Scag (xì-ke): 蚩𠴜
- Scandal[12] = Xì-căng-đan: 吹矜丹({{Scandal}}·{{Xì căng đan}})
- Soe (xu): 樞
- Suez (xuy-ê): 吹𠲖
T
U
V
X
- Savon (xà-phòng): 硨肪
- Soviet = Xô-viết: 搊曰({{Soviet}})
Y
參考
- ↑ Điốt – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
- ↑ Đô la – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Euro – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ [1]
- ↑ Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
- ↑ Karst – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
- ↑ Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...
- ↑ Robot – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Vụ bê bối – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Tắc xi – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'video' trong từ điển Lạc Việt