𠊝𢷮近低
蹺𠼲各𠊝𢷮近低一𧵑威其在張尼。
名冊𡨸𢪏𨄠:
- M
- 𢯢𢷮尼造𫥨張㵋(䀡添名冊張㵋)
- n
- 低𱺵𠬠𢯢𢷮𡮈
- b
- 𢯢𢷮尼由勃寔現
- (±123)
- 戟櫸張㐌𠊝𢷮憑數拜尼
𣈜29𣎃8𢆥2024
|
16:46 | 準化:名冊單位行政在越南 6𠊝𢷮 歷史 +1.917 [SaigonSarang (6×)] | |||
n |
|
16:46 (現 | 𠓀) +32 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→省奠邊 Tỉnh Điện Biên) | |||
n |
|
15:47 (現 | 𠓀) −2 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 | |||
|
15:41 (現 | 𠓀) +474 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 | ||||
n |
|
14:35 (現 | 𠓀) +333 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→縣𠉋安 Huyện Mường Ảng) | |||
n |
|
14:20 (現 | 𠓀) +435 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (→省奠邊 Tỉnh Điện Biên) | |||
n |
|
13:24 (現 | 𠓀) +645 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 |
|
M 15:46 | 板㑄:Placeref2 3𠊝𢷮 歷史 +272 [SaigonSarang (3×)] | |||
n |
|
15:46 (現 | 𠓀) −13 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 | |||
|
15:42 (現 | 𠓀) −3 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 | ||||
M |
|
15:32 (現 | 𠓀) +288 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 (造張㵋貝內容「𡨸漢喃朱𠸜𧵑單位行政尼㐌參考𠸜地點「{{{1|}}}」㑲於位置相似得𥱬𥪝『{{{2|}}}』。 Chữ Hán Nôm của tên đơn vị hành chính này đã tham khảo tên địa điểm "{{{3|}}}" nằm ở vị trí tương tự được ghi trong <i>{{{4|}}}</i>.」) |
n 13:29 | 板㑄:Tlpt-q 恪史 +8 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 |
n 13:28 | 板㑄:Tlpt 恪史 +3 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 |
n 13:25 | 板㑄:Placeref1 恪史 −7 SaigonSarang 討論 㨂𢵰 |