𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
通信𧗱「成員:203.71.136.73」
張成員
討論
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
各連結𦤾低
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
張特別
通信張
助𢴇
通信基本
𠸜顯示
成員:203.71.136.73
詞銙𢯛攝默定
203.71.136.73
朝𨱽𧵑張(拜)
0
ID空間𠸜
2
空間𠸜
成員
碼數張
0
言語內容張
vi-hani - 㗂越
矯內容張
碼威其
𥱬指目𤳸𬰹勃
空朱法
數張𢷮向𦤾張尼
0
數張𡥵𧵑張尼
0(0𢷮向;0空𢷮向)
𣞪銙張
造㵋
朱法𤗆成員 (無限)
䀡日程銙𧵑張尼。
轉𢷮朝㢅內容界限