通信𧗱「Tiêu bản:Bảng phân loại」
通信基本
𠸜顯示 | Tiêu bản:Bảng phân loại |
𢷮向𦤾 | 板㑄:Bảng phân loại (通信) |
詞銙𢯛攝默定 | Tiêu bản:Bảng phân loại |
朝𨱽𧵑張(拜) | 36 |
ID空間𠸜 | 0 |
碼數張 | 800 |
言語內容張 | vi-hani - 㗂越 |
矯內容張 | 碼威其 |
𥱬指目𤳸𬰹勃 | 朱法 |
數張𢷮向𦤾張尼 | 1 |
𣞪銙張
𢯢𢷮 | 朱法𤗆成員 (無限) |
移轉 | 朱法𤗆成員 (無限) |
歷史𢯢𢷮
𠊛造張 | SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
𣅶造張 | 08:49、𣈜4𣎃4𢆥2014 |
𠊛𢯢𢷮𡳳窮 | SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
𣅶𢯢𢷮𡳳窮 | 08:49、𣈜4𣎃4𢆥2014 |
總數吝𢯢𢷮 | 1 |
總數作者𥢆 | 1 |
數吝𢯢𢷮近低(𥪝90𣈜過) | 0 |
數𠊛用𢯢𢷮近低 | 0 |
屬性張
各張𣴛(2) | 各板㑄用𥪝張尼: |