𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
歷史𢯢𢷮𧵑「韋那威其:名冊排基本𢧚固」
助𢴇
張預案
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張
䀡日程𧵑張尼
漉番版
現
隱
𦤾𣈜:
部漉
𥮋
:
Disambiguation links
Mobile web edit
wikieditor(𥮋隱)
㐌得𨀤𢯢
張𢷮向㵋
撰討直觀
洗𥧪張
過程撰討直觀:㐌轉
𠊝替內容
𠊝𢷮張的𧵑𢷮向
𢯢𢷮移動
𨀤徠手工
𨀤悉𪥘󠄁
𨀤𢯢
倒逆攄譔
䀡各番版
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
𣈜29𣎃4𢆥2024
現
𠓀
21:00
21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
56.389拜
−1
→𣛠倂吧印絲涅 Máy tính và Internet
現
𠓀
20:59
20:59、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
56.390拜
+555
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
20:22
20:22、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
55.835拜
+68
→茹文、劇家、茹詩 Nhà văn, kịch gia, nhà thơ
現
𠓀
20:20
20:20、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
55.767拜
+62
→時節、氣候、地質 Thời tiết, khí hậu, địa chất
現
𠓀
20:19
20:19、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
55.705拜
+80
→化學 Hóa học
現
𠓀
20:16
20:16、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
55.625拜
+713
→化學 Hóa học
現
𠓀
20:11
20:11、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.912拜
+393
→生學 Sinh học
現
𠓀
19:59
19:59、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.519拜
+256
→世界吧宗敎 Thế giới và tôn giáo
現
𠓀
19:52
19:52、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.263拜
+22
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
15:39
15:39、𣈜29𣎃4𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.241拜
+4
→柉、𤄷呧烏、卑韋 Phim, radio, ti vi
𣈜18𣎃1𢆥2024
現
𠓀
17:32
17:32、𣈜18𣎃1𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.237拜
+17
→茹文、劇家、茹詩 Nhà văn, kịch gia, nhà thơ
現
𠓀
17:29
17:29、𣈜18𣎃1𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.220拜
+1
→導演電影吧𠊛曰劇本 Đạo diễn điện ảnh và người viết kịch bản
𣈜17𣎃1𢆥2024
現
𠓀
20:16
20:16、𣈜17𣎃1𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.219拜
+2
→柉, 𤄷呧烏, 卑韋 Phim, radio, ti vi
現
𠓀
20:06
20:06、𣈜17𣎃1𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.217拜
+9
→柉, 𤄷呧烏, 卑韋 Phim, radio, ti vi
現
𠓀
20:05
20:05、𣈜17𣎃1𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.208拜
+18
→柉, 𤄷呧烏, 卑韋
現
𠓀
20:05
20:05、𣈜17𣎃1𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.190拜
+6
→柉, radio, ti vi
現
𠓀
20:03
20:03、𣈜17𣎃1𢆥2024
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.184拜
−4
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜7𣎃6𢆥2022
現
𠓀
12:47
12:47、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.188拜
0
→家探險 Nhà thám hiểm
現
𠓀
01:21
01:21、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.188拜
0
→度時閒 Đo thời gian
現
𠓀
01:18
01:18、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.188拜
+17
標準化。
現
𠓀
01:12
01:12、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.171拜
−1
→䀡添 Xem thêm
現
𠓀
01:11
01:11、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.172拜
−26
→歷史吧地理 Lịch sử và địa lý
現
𠓀
01:07
01:07、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.198拜
−4
→藝術吧解智 Nghệ thuật và giải trí
現
𠓀
01:03
01:03、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.202拜
−13
→工藝 Công nghệ
現
𠓀
00:59
00:59、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.215拜
+4
→飮食 Ẩm thực
現
𠓀
00:55
00:55、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.211拜
+1
→物理 Vật lý
現
𠓀
00:54
00:54、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.210拜
0
→時節、氣候、地質 Thời tiết, khí hậu, địa chất
現
𠓀
00:50
00:50、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.210拜
−5
→生物 Sinh vật
現
𠓀
00:48
00:48、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.215拜
−18
→力劸吧醫學 Sức khỏe và y học
現
𠓀
00:43
00:43、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.233拜
−3
→解剖 Giải phẫu
現
𠓀
00:41
00:41、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.236拜
+1
→各過程生學 Các quá trình sinh học
現
𠓀
00:41
00:41、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.235拜
−25
→天文學 Thiên văn học
現
𠓀
00:39
00:39、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.260拜
−45
→言語吧文章 Ngôn ngữ và văn chương
現
𠓀
00:38
00:38、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.305拜
0
→各問題社會 Các vấn đề xã hội
現
𠓀
00:38
00:38、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.305拜
−1
→各組織國際 Các tổ chức quốc tế
現
𠓀
00:35
00:35、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.306拜
−3
→政治 Chính trị
現
𠓀
00:35
00:35、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.309拜
0
→家庭吧䋦關係 Gia đình và mối quan hệ
現
𠓀
00:34
00:34、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.309拜
−15
→哲學 Triết học
現
𠓀
00:33
00:33、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.324拜
0
→哲家、家科學社會 Triết gia, nhà khoa học xã hội
現
𠓀
00:33
00:33、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.324拜
0
→家創製、家科學、家算學 Nhà sáng chế, nhà khoa học, nhà toán học
現
𠓀
00:32
00:32、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.324拜
0
→家文、劇家、家詩 Nhà văn, kịch gia, nhà thơ
現
𠓀
00:31
00:31、𣈜7𣎃6𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.324拜
0
→演員、舞工吧𠊛栂 Diễn viên, vũ công và người mẫu
𣈜17𣎃5𢆥2022
現
𠓀
20:42
20:42、𣈜17𣎃5𢆥2022
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.324拜
0
Keepout2010 㐌𢷮「
韋那威箕:名冊排基本𢧚𣎏
」成「
韋那威箕:名冊排基本𢧚固
」
𣈜12𣎃9𢆥2018
現
𠓀
21:06
21:06、𣈜12𣎃9𢆥2018
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.324拜
−9
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜12𣎃3𢆥2016
現
𠓀
20:35
20:35、𣈜12𣎃3𢆥2016
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.333拜
+8
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜29𣎃8𢆥2014
現
𠓀
23:18
23:18、𣈜29𣎃8𢆥2014
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.325拜
−24
空固𥿂略𢯢𢷮
𣈜17𣎃11𢆥2013
現
𠓀
16:45
16:45、𣈜17𣎃11𢆥2013
Keepout2010
討論
㨂𢵰
n
54.349拜
−1
空固𥿂略𢯢𢷮
現
𠓀
16:41
16:41、𣈜17𣎃11𢆥2013
Keepout2010
討論
㨂𢵰
54.350拜
+54.350
造張𡤔𠇍內容 “''䀡添:
繙本相應於Meta Wikimedia
'' {{/Nav bar}} 𠁑低羅'''1000 排曰基本𢧚𣎏'''𪚚各wikipedia:vi:…”
轉𢷮朝㢅內容界限