SaigonSarang
→Trở¹
14:48
−53
造張𡤔𠇍內容「==Trở¹== {{dxd}} <small> ''vi.'' - Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * ph…」
14:43
+684