YukaSylvie
造張𡤔𢭲內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * ''chuyện trò'', ''chuyện vãn'', ''gạ chuyện'', ''nói chuyện''; ''sinh chuyện''; ''vẽ chuyện''; ''xong chuyện'' ''zh.'' {{…」
11:46
+249