𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑軍隊國家越南
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
軍隊國家越南
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''軍隊國家越南'''(Quân đội Quốc gia Việt Nam, Armée Nationale Vietnamienne)𱺵力量武裝𧵑[[國家越南]]、𱺵𠬠份直屬軍隊聯合法、得事保助財政吧指揮自[[聯合法]]、存在自 1950 𦤾 1955。𡢐時𧿨成[[軍力越南共和|軍隊越南共和]]。 𠠩欺軍隊𧵑政體國家越南得成立時𠸛哙「軍隊國家越南」㐌得使用唄資格名稱正式𧵑軍隊[[越南民主共和]]自𢆥 1945。𦤾𢆥 1950 時㵋𢷮𠸛成[[軍隊人民越南]]。
𢮿徠
軍隊國家越南
。
轉𢷮朝㢅內容界限