𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑討論:成都
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
討論:成都
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==About "tỉnh lỵ"== # tỉnh lỵ (tỉnh lị) = provincial capital # tỉnh lỵ (tỉnh lị) = 省涖 ([http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc]) # 涖 = (Động) Tới, đến nơi. ◎Như: lị quan 涖官 đến nơi làm quan, đáo nhậm. ◇Luận Ngữ 論語: Tri cập chi, nhân năng thủ chi, bất trang dĩ lị chi, tắc dân bất kính 知及之, 仁能守之, 不莊以涖之, 則民不敬 (Vệ Linh Công 衛靈公) Tài trí đủ (trị dân), biết dùng nhân đức giữ (dân), mà tới với dân không trang nghiêm, thì dân không kính. ([http://vietnamtudien.org/hanviet/ 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn]) # 涖 = (1) 到;来临 [come to]。如:涖止(来临);涖官(官吏到任,执行职务);涖临(亲自到达);涖职(到职); (2) 临视;监督 [inspect]。如:涖卜(监视占卜);涖刑(监斩);涖事(视事,处理公务);涖政(临朝治理政事); (3) 治理;管理 [administer]。如:涖任(出任官职;上任) ([http://www.zdic.net/z/1d/xs/6D96.htm 漢典]) Based on these materials, I think '''lỵ''' = 涖. But in Republic of China (Taiwan) Standard, 涖 is considered as an Variant character (異體字) of "蒞". ([http://dict.revised.moe.edu.tw/cgi-bin/newDict/dict.sh?cond=%BBY&pieceLen=50&fld=1&cat=&ukey=-1839365941&serial=2&recNo=6&op=&imgFont=1 教育部重編國語辭典修訂本]) Do we need to use 蒞?--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論‐成員:SaigonSarang|討論]]) 09:36 次四 𣈜8𣎃10𢆥2014 (ICT)
𢮿徠
討論:成都
。
轉𢷮朝㢅內容界限