𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑行航空國家越南
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
行航空國家越南
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''行航空國家越南'''、供得別𦤾唄𠸛交易國際𱺵'''越南𢙬來'''(Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, Vietnam Airlines)𱺵行[[行航空國家|航空國家]]𧵑渃[[越南|共和社會主義越南]]吧𱺵成份骨㰁構成𢧚[[總公司航空越南]]。呠茹渃佔 86,34% 𥪝欺股東戰略𱺵[[All Nippon Airways|全日空]]䋻𡨹 5,62% 股份𧵑行空越南。行航空呢得管理𤳄𠬠會同管治𠔮自𠄼𦤾𠃩成員、任期𠄼𢆥、吧現當開拓欣 50 塘𢒎常例唄總共欣 360 轉𢒎每𣈜𦤾區域[[東南亞|東南亜]]、[[東亞|東亜]]、[[洲歐]]、[[洲大洋]]吧[[洲美]]。住所正𧵑行得撻在[[𡑝𢒎國際内排]]。
𢮿徠
行航空國家越南
。
轉𢷮朝㢅內容界限