𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑樂䚂
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
樂䚂
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''樂𧺂'''(nhạc đỏ)、卽'''樂革命越南'''、𱺵𠬠𣳔樂𧵑[[新樂越南]]𠔮仍排欱創作𥪝時期[[戰爭東洋]](1946 - 1954)於沔北越南吧塳解放沔南越南𥪝時期[[戰爭越南]]吧𡢐1975欺[[事件 30·4·1975|越南統一]]。概念「樂𧺂」只咍用𥪝人民(抵分别唄[[樂𩇢]]、[[樂鐄]]、云云)吧只自曠頭十年1990𧿨𠫾蹺事「分牟」咮[[音樂]]𧵑樂士[[陳環]]、群各文本茹渃哙低𱺵'''樂革命'''、樂傳統咍樂正統。雖然表像𧵑[[革命𣎃𠔭|革命左傾如於越南]]𥪝光譜政治𱺵牟𧺂、𢧚哙樂𧺂供如樂革命丕。
𢮿徠
樂䚂
。
轉𢷮朝㢅內容界限