𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑數䚂
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
數䚂
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
[[集信:Sodobanindau.jpg|𡮈|版印頭先𧵑數䚂、1936]] '''數䚂'''(Số đỏ)𱺵𠬠[[小說]]文學𧵑茹文[[武重奉]](翁𤤰放事𡐙北)登於河內報自數40𣈜 7·10·1936 吧得印成冊吝頭𠓨𢆥1938。𡗉人物吧句吶𥪝作品㐌𠫾𠓨局𠸙𠁀常吧作品㐌得𥩯成劇、{{r|片|phim}}。人物正𧵑數䚂𱺵春 - 别名𱺵春𩯀䚂、自𡊲𱺵𠬠仉被䁛𱺵[[層笠下流|下流]]、俸䟢𨖲層笠名價𧵑[[社會]]洳潮流歐化𧵑界小資産河內欺𥯉。作品數䚂、供如各作品愘𧵑武重奉㐌曾被禁流行在[[越南民主共和]]𨎠𢆥1975供如在越南𡢐欺統一自𢆥1975咮𦤾𢆥1986。
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:R
(
䀡碼源
)
𢮿徠
數䚂
。
轉𢷮朝㢅內容界限