𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:排𢪏譔漉
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:排𢪏譔漉
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
[[Tập tin:Hasekura in Rome.JPG|left|border|190x190px]] '''支倉六右衞門常長'''(Hasekura Rokuemon Tsunenaga/Chi Xương Lục Hữu Vệ Môn Thưởng Trường)羅𠬠武士{{ur|[[侍]]|samurai}}𠊛[[日本]]吧羅藩士𧵑{{ur|伊達政宗|[[Date Masamune]]}} – {{ur|大名|[[daimyō]]}}藩{{ur|仙臺|[[Sendai]]}}。𥪝各𢆥自1613細1620、支倉引頭𠬠使部細 [[Vatican]] 於 [[Roma]]、𠫾過[[新西班牙]](及坡在 [[Acapulco]] 𠱤𨄼𡔖 [[Veracruz]])吧𨄾𠽄𡗉地點在洲歐。使部呢得歷史哙使節{{ur|[[慶長]]|Keichō}}({{ur|慶長使節|Keichō Shisetsu}})、接𫄑使節{{ur|[[天正]]|Tenshō}}({{ur|天正使節|Tenshō Shisetsu}})𢆥1582。𨕭塘𧗱、團𧵑支倉𠫾虐吏遶𡥵塘過{{Mexico}}𢆥1619、搈舧自 Acapulco 細 [[Manila]] 𠱤昇舧向北𧗱日本𠓨𢆥1620。翁常得䁛羅使臣頭先𧵑日本細[[洲美]]吧洲歐。嚜油使部𧵑支倉常長得迍接親情在洲歐、戰𠫾呢演𦋦𠓨階段日本當轉𢴍𨖅政策[[禁斷公敎]]。由𪦆、各朝廷洲歐如茹𤤰西班牙卻辭協定商賣𦓡支倉提出。支倉𠭤𧗱日本𢆥1620吧過𠁀為病𠬠𢆥𢖖𪦆、使部𧵑翁𠭤𧗱𦓡空抌吏𠇍結果𥪝背景日本𣈜𪨈𠭤𢧚別立。使部接遶𧵑日本細洲歐勱欣200𢆥𢖖𪦆𡤓起行。𪦆正羅「[[使部日本頭先細洲歐]]」({{lang-ja|第1回遣欧使節}})𠓨𢆥[[1862]]𢖖欣𠄩世紀孤立𢭲政策「{{ur|鎻國|[[Sakoku]]}}」。 <div align="right">'''[[支倉常長|䀡接…]]''' - [[板母:排曰撰淥/𡳰|䀡排曰𡳰]]</div>
𢮿徠
板㑄:排𢪏譔漉
。
轉𢷮朝㢅內容界限