𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑Mô đun:Danh sách
張
討論
English
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
Mô đun:Danh sách
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
---Các hàm để xây dựng danh sách. local p = {} local viet ---Cho ra các tham số như một danh sách nội dòng. -- Hàm này hỗ trợ số tham số không hạn chế. function p.inlineList(frame) local contentFrame = frame if not frame.args[1] then contentFrame = frame:getParent() end local start = tonumber(contentFrame.args.start or frame.args.start or 1) or 1 local insep = contentFrame.args.insep local items = {} for i, arg in ipairs(contentFrame.args) do if i >= start then local item = tostring(mw.text.trim(arg)) if #item > 0 then if insep then local subitems = mw.text.split(item, insep) for i, subitem in ipairs(subitems) do table.insert(items, subitem) end else table.insert(items, item) end end end end if contentFrame.args.sorted and tonumber(contentFrame.args.sorted) == 1 then viet = viet or require "Mô đun:Quốc ngữ" table.sort(items, viet.comp) end local format = contentFrame.args.format if format then for i, item in ipairs(items) do items[i] = mw.ustring.format(format, item) end end local space = contentFrame.args.space or frame.args.space or " " local conj = contentFrame.args.conj or frame.args.conj if #items > 1 and conj then items[#items] = conj .. space .. items[#items] end local output if #items == 2 and conj then output = items[1] .. space .. items[2] else local sep = contentFrame.args.sep or frame.args.sep or "," output = table.concat(items, sep .. space) end if #output < 1 and contentFrame.args.placeholder then output = contentFrame.args.placeholder end return output end return p
板㑄用𥪝張尼:
Module:Mô đun:Danh sách/tài liệu
(
䀡碼源
)
𢮿徠
Mô đun:Danh sách
。
轉𢷮朝㢅內容界限