𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑𠊛犹太
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
𠊛犹太
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''𠊛犹太'''([[㗂犹太]]: יְהוּדִים ISO 259-3 Yehudim, [[發音]] [jehuˈdim])羅𠬠色族宗教𣎏源㭲𥪝歷史塳[[近東]]古代。 𠊛犹太㐌𠹾𠬠歷史𥹰𨱽被彈壓吧慘殺𨕭𡗉塳𡐙恪膮、吧民数吧分佈𧵑戶𠊝𢷮戈𡗉世紀。𣈜𠉞、多數各源信忌調噠民数犹太𥪝曠自12 𦤾14 兆。遶茹報Jewish Agency、𥪝𠄼2007 𣎏13,2 兆 𠊛犹太𨕭全世界; 𥪝妬𣎏5,4 兆 (40,9%) 於𠃣初蓮 (Israel); 5,3 兆 (40,2%) 於[[花旗]]數群吏洒落泣世界。
𢮿徠
𠊛犹太
。
轉𢷮朝㢅內容界限