𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:信息
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:信息
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Featurepic/format | Image = Malaysia Airlines B777-200ER(9M-MRO) (3780278171).jpg | Legend = | Horizontal = y | Content = }} <div style="width:40%;float:left"> {{*mp|6 tháng 8}}'''[[涇淘Suez𡤓|涇淘熄]]'''𧵑[[涇淘Suez]]於埃及𨱽35km正式𢲫𨷯。 {{*mp|6 tháng 8}} 𤗖𥒮尋𧡊鱩澾𠓨坡㴜[[島Réunion]]得Malaysia確認羅𧵑'''[[轉𩙻370𧵑Malaysia Airlines|轉𩙻MH370]]'''被𠅎跡回𣎃3𢆥2014''(影𣛠𩙻拱類)''。 {{*mp|1 tháng 8}} [[委班Olympic國際]]攄𢵬[[北京]]羅主家𧵑'''[[世運會𬁒冬2022]]'''。 {{*mp|30 tháng 7}} [[Taliban]]確認舊首領 '''[[Mohammed Omar]]''' 㐌被消滅自𣎃4𢆥2013。 {{*mp|27 tháng 7}} 舊總統[[印度]]、'''[[Abdul Kalam]]'''、過𠁀於歲83爲突跪。 </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> {{*mp|6 tháng 8}}'''[[Kênh đào Suez mới|Kênh đào tắt]]''' của [[Kênh đào Suez]] ở Ai Cập dài 35 km chính thức mở cửa. {{*mp|6 tháng 8}} Mảnh vỡ tìm thấy trôi dạt vào bờ biển [[đảo Réunion]] được Malaysia xác nhận là của '''[[Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines|Chuyến bay MH370]]''' bị mất tích hồi tháng 3 năm 2014 ''(ảnh máy bay cùng loại)''. {{*mp|1 tháng 8}} [[Ủy ban Olympic Quốc tế]] lựa chọn [[Bắc Kinh]] là chủ nhà của '''[[Thế vận hội Mùa đông 2022]]'''. {{*mp|30 tháng 7}} [[Taliban]] xác nhận cựu thủ lĩnh '''[[Mohammed Omar]]''' đã bị tiêu diệt từ tháng 4 năm 2013. {{*mp|27 tháng 7}} Cựu Tổng thống [[Ấn Độ]], '''[[Abdul Kalam]]''', qua đời ở tuổi 83 vì đột quỵ. </div>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:*mp
(
䀡碼源
)
板㑄:Featurepic/format
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:信息
。
轉𢷮朝㢅內容界限