𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:信息
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:信息
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Featurepic/format | Image = Akinci (cropped).jpg | Legend = Mustafa Akıncı | Horizontal = y | Content = }} <div style="width:40%;float:left"> {{*mp|26𣎃4}}'''[[Omar al-Bashir]]'''再得舉總統[[Sudan]]。 {{*mp|26𣎃4}}'''[[Mustafa Akıncı]]'''''(形)''得舉總統[[北Síp|共和北Síp土耳其]]。 {{*mp|25𣎃4}}欣6.200𠊛𧵳命𥪝'''[[動𡐙Nepal 2015|務動𡐙]]'''7、8[[蹚度𡘯摹綿|度]]在[[Nepal]]。 {{*mp|20𣎃4}}曠1.000𠊛得朱㐌𧵳命𥪝'''[[務沈艚𨔾𠊛入居Lybia𣎃4𢆥2015|行刷務沈艚]]'''屬塳㴜Lybia𥄮入居賴法𬧐洲歐。 </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> {{*mp|26 tháng 4}} '''[[Omar al-Bashir]]''' tái đắc cử Tổng thống [[Sudan]]. {{*mp|26 tháng 4}} '''[[Mustafa Akıncı]]''' ''(hình)'' đắc cử Tổng thống [[Bắc Síp|Cộng hòa Bắc Síp Thổ Nhĩ Kỳ]]. {{*mp|25 tháng 4}} Hơn 6.200 người thiệt mạng trong '''[[Động đất Nepal 2015|vụ động đất]]''' 7,8 [[Thang độ lớn mô men|độ]] tại [[Nepal]]. {{*mp|20 tháng 4}} Khoảng 1.000 người được cho đã thiệt mạng trong '''[[Vụ chìm tàu chở người nhập cư Lybia tháng 4 năm 2015|hàng loạt vụ chìm tàu]]''' thuộc vùng biển Libya nhằm nhập cư trái phép tới châu Âu. </div>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:*mp
(
䀡碼源
)
板㑄:Featurepic/format
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:信息
。
轉𢷮朝㢅內容界限