𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:𡨸漢喃準
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:𡨸漢喃準
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{lang|en|'''Standard Hán-Nôm Characters''' is the standardized form of hán-nôm characters prescribed by the Han-Nom Revival Committee of Vietnam. Standard Hán-Nôm Characters are determined based on the traditional usage of hán-nôm characters after arrangement and sorting of Hán-Nôm documents. In the system, the variant chữnôm are eliminated, the writting of chữhán are Vietnamized, the hán-nôm characters used for transliteration of Loan words are determined, and the usage of hán-nôm characters in compound words of Sino-Vietnamese words, Pure Vietnamese words, and Hybrid words are designated.}} {{lang=zh|'''規范漢喃字'''是指,在傳統漢喃字用法的基礎上,經過系統化的整理,去除了喃字中的異體字,規範了越語漢字的寫法,確定了音譯專用字,並指定了多字漢越詞、純越詞、混種詞中漢字及喃字的選字的標準化的漢喃字。}}
𢮿徠
準化:𡨸漢喃準
。
轉𢷮朝㢅內容界限