𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:信息
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:信息
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Featurepic/format | Image = N22978 1 eur Lietuva 2015.jpg | Legend = 𩈘𢖖銅1€ | Horizontal = y | Content = }} <div style="width:40%;float:left"> {{*mp|21𣎃12}} [[{{Litva}}]][[𠭤成成員次19]]𧵑區域銅[[Euro]] (''形'')。 {{*mp|20𣎃12}} 女演員電影𥺊檜 [[Luise Rainer]] 過𠁀於歲104。 {{*mp|19𣎃12}} 隻柀 [[MS Norman Atlantic]] 𧵑意{{tch|扑|bốc}}𤈜𨕭[[𤅶Adriatic]]𢭲466行客吧飛行團𨕭葻、遣𠃣一11𠊛𧵳命。 {{*mp|18𣎃12}} [[轉𩙻8501𧵑{{IDN3}}AirAsia]]𠅍跡𨕭塘細{{SGP3}}𢭲162行客吧飛行團𨕭𦨻。 {{*mp|17𣎃12}} [[花旗]]吧[[{{CUB3}}]]宣布𠱊再設立[[關係外交{{CUB3}}-花旗|關係外交]]𢖖[[花旗禁運𢶢{{CUB3}}|欣50𢆥間斷]]。 </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> {{*mp|21 tháng 12}} {{Viw|Litva}} {{Viw|trở thành thành viên thứ 19}} của khu vực đồng Euro (''hình''). {{*mp|20 tháng 12}} Nữ diễn viên điện ảnh gạo cội {{Viw|Luise Rainer}} qua đời ở tuổi 104. {{*mp|19 tháng 12}} Chiếc phà {{Viw|MS Norman Atlantic}} của Ý bốc cháy trên {{Viw|biển Adriatic}} với 466 hành khách và phi hành đoàn trên boong, khiến ít nhất 11 người thiệt mạng. {{*mp|18 tháng 12}} {{Viw|Chuyến bay 8501 của Indonesia AirAsia}} mất tích trên đường tới Singapore với 162 hành khách và phi hành đoàn trên khoang. {{*mp|17 tháng 12}} {{Viw|Hoa Kỳ}} và {{Viw|Cuba}} tuyên bố sẽ tái thiết lập {{Viw|Quan hệ ngoại giao Cuba – Hoa Kỳ|quan hệ ngoại giao}} sau {{Viw|Hoa Kỳ cấm vận chống Cuba|hơn 50 năm gián đoạn}}. </div>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:*mp
(
䀡碼源
)
板㑄:Featurepic/format
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:信息
。
轉𢷮朝㢅內容界限