𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑成員:SaigonSarang
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
←
成員:SaigonSarang
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Cquote|「{{ir|伴空體讀得𡨸喃除欺伴別𡨸漢|bạn không thể đọc được chữ nôm trừ khi bạn biết chữ hán}}」{{ir|拱𠽋唭如|cũng nực cười như}}「{{ir|伴空體曉|bạn không thể hiểu}}『{{ir|縺|len}}』、『{{ir|烏穌|ô tô}}』、『{{ir|咖啡|cà phê}}』{{ir|除欺伴別吶㗂法|trừ khi bạn biết nói tiếng pháp}}」。<br/><small>{{lang|en|"You are not able to read Chunom unless you can understand Chuhan" is as ridiculous as "You cannot understand 'Len', 'Ô tô' or 'Cà phê' unless you are able to speak French."}}</small>|成員:SaigonSarang}}
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Cquote
(
䀡碼源
)
板㑄:Ir
(
䀡碼源
)
板㑄:Lang
(
䀡碼源
)
𢮿徠
成員:SaigonSarang
。
轉𢷮朝㢅內容界限