𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑討論準化:原則譯各名詞𥢆㗂日
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
討論準化:原則譯各名詞𥢆㗂日
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==About the translation for Wago== Danh từ riêng Hoà ngữ được viết phiên âm và đọc theo cách phát âm trong tiếng Nhật (kun'yomi) thay vì chữ Hán dùng cho từ đó và phát âm Hán Việt của nó. Wago proper nouns will be written phonetically as a transcription and pronounced as Japanese's kun'yomi, instead of being written in Kanji or any Han script and pronounced as Han-Viet. -- {{fbu-nvk}}([[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論‐成員:SaigonSarang|討論]]) 17:03 次𠄩 𣈜5𣎃1𢆥2015 (ICT))
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Fbu-nvk
(
䀡碼源
)
𢮿徠
討論準化:原則譯各名詞𥢆㗂日
。
轉𢷮朝㢅內容界限