𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=介紹= '''This is a List of Vietnamese <u>Loan Words</u> in <u>Standard Han-Nom</u>.''' <small>Note: '''Vietnamese Loan Word''' indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was '''not''' borrowed in ancient times from '''Old or Middle Chinese''', '''but in modern times, primarily from English, French, or other languages'''. </small> The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all '''Transliteration Characters'''(Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a <sup>*</sup> sign in [[標準化𡨸喃:音節通常|The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency]]. == Rule of Transliteration== {{rot}} ={{r|名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|Danh sách các từ ngoại lai bằng chữ Hán Nôm chuẩn}}= ==A== *'''Anime''' (A-ni-mê): '''阿尼迷''' ==C== *'''Container''' (công tơ nơ): '''工𡚢𪥯''' *'''Charge''' (sạc): '''矟''' ==Đ== *'''Điốt'''<ref>[http://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90i%E1%BB%91t Điốt – Wikipedia tiếng Việt]</ref> (Đi ốt<ref>[https://vi.wikibooks.org/wiki/%C4%90i%E1%BB%87n_t%E1%BB%AD/Linh_ki%E1%BB%87n_%C4%91i%E1%BB%87n_t%E1%BB%AD/%C4%90i_%E1%BB%91t Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt]</ref>) = ''diode'': '''𠫾榲''' ==I== *'''Internet''' (in-tơ-nét<ref>[http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Internet&oldid=19498704 Internet – Wikipedia tiếng Việt] ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...</ref>): '''印司涅''' ==N== *'''Nobel''' (Nô-ben<ref>[http://www.qdnd.vn/qdndsite/vi-vn/61/43/the-gioi/ba-nha-khoa-hoc-nguoi-anh-va-na-uy-gianh-giai-no-ben-y-hoc-2014/325311.html Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014]</ref><ref>[http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/ALL/Nobel+Prize.html Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt] ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...</ref><ref>[http://www.nhandan.com.vn/thegioi/tin-tuc/item/24510102-cong-bo-giai-no-ben-vat-ly-nam-2014.html Nhandan newspaper - Vietnamese version] ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...</ref>): '''呶邊''' ==P== *'''Phim''' (→ phím) = ''Film'': '''柉''' ==S== *'''Scandal''' (xì căng đan): '''嚏矜丹''' *'''Scag''' (xì ke): '''嚏𠴜''' ==T== *'''Taxi''' (Tắc xi): '''塞侈''' =參考= <references />
𢮿徠
準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準
。
轉𢷮朝㢅內容界限