𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:信息
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:信息
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Featurepic/format | Image = RichardAttenborough07TIFF.jpg | Legend = Richard Attenborough | Horizontal = y | Content = }} <div style="width:40%;float:left"> {{*mp|26𣎃8}} 在禮 trao [[𢄩Emmy]]𠞺次66、『[[Modern Family]]』爭𢄩𣓦諧出色一、𥪝欺『[[Breaking Bad]]』爭𢄩𣓦正劇出色一。 {{*mp|24𣎃8}} 導演、演員、家產出𣓦 gạo cội 𠊛英 [[Richard Attenborough]] ''(形)'' 過𠁀於歲90。 {{*mp|22𣎃8}} 銀行 [[Bank of America]] {{tch|執認|chấp nhận}}呂16秭USD賠償朱仍 rủi ro thế chấp 自𠓀時期[[大衰退]]。 {{*mp|22𣎃8}} [[及棋𤤰世界2014]]結束𢭲位置一全團男朱團[[中國]]吧一全團女朱團[[俄]]。 {{*mp|14𣎃8}} 各家算學 [[Artur Avila]]、[[Manjul Bhargava]]、[[Martin Hairer]]、吧 [[Maryam Mirzakhani]] 得𢭂[[徽章Fields]]、𥪝𪦆Mirzakhani羅𠊛婦女頭先𢭝得𢄩賞呢。 </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> {{*mp|26 tháng 8}} Tại lễ trao {{Vw|Giải Emmy}} lần thứ 66, {{Vw|Modern Family}} giành giải Phim hài xuất sắc nhất, trong khi {{Vw|Breaking Bad}} giành giải Phim chính kịch xuất sắc nhất. {{*mp|24 tháng 8}} Đạo diễn, diễn viên, nhà sản xuất phim gạo cội người Anh {{Vw|Richard Attenborough}} ''(hình)'' qua đời ở tuổi 90. {{*mp|22 tháng 8}} Ngân hàng {{Vw|Bank of America}} chấp nhận trả 16 tỉ USD bồi thường cho những rủi ro thế chấp từ trước thời kỳ {{Vw|Đại suy thoái}}. {{*mp|22 tháng 8}} {{Vw|Cúp cờ vua thế giới 2014}} kết thúc với vị trí nhất toàn đoàn nam cho đoàn {{Vw|Trung Quốc}} và nhất toàn đoàn nữ cho đoàn {{Vw|Nga}}. {{*mp|14 tháng 8}} Các nhà toán học {{Vw|Artur Avila}}, {{Vw|Manjul Bhargava}}, {{Vw|Martin Hairer}}, và {{Vw|Maryam Mirzakhani}} được trao {{Vw|Huy chương Fields}}, trong đó Mirzakhani là người phụ nữ đầu tiên nhận được giải thưởng này. </div>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:*mp
(
䀡碼源
)
板㑄:Featurepic/format
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:信息
。
轉𢷮朝㢅內容界限