𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:信息
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:信息
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Featurepic/format | Image = Recep Tayyip Erdogan.PNG | Legend = Recep Tayyip Erdoğan | Horizontal = y | Content = }} <div style="width:40%;float:left"> {{*mp|14𣎃8}} 各家算學 [[Artur Avila]]、[[Manjul Bhargava]]、[[Martin Hairer]]、吧 [[Maryam Mirzakhani]] 得𢭂[[徽章Fields]]、𥪝𪦆Mirzakhani羅𠊛婦女頭先𢭝得𢄩賞呢。 {{*mp|11𣎃8}} 演員、名諧𠊛美 [[Robin Williams]] 過𠁀於歲63。 {{*mp|10𣎃8}} [[Recep Tayyip Erdoğan]] ''(形)'' 得舉[[總統土耳其]]𥪝局保舉直接頭先。 {{*mp|10𣎃8}} 𠬠𣛠𩙻被𣑎在{{tch|樨希㘓|Tehran/tê hê ran}}爫𠃣一40𠊛𧵳命。 {{*mp|9𣎃8}} 座案特別𧵑[[聯合國]]宣案𠄩舊首領{{tch|渠楣|Khmer/khơ me}}𧺂羅 [[Nuon Chea]] 吧 [[Khieu Samphan]] 𧗱罪惡𢶢吏類𠊛。 </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> {{*mp|14 tháng 8}} Các nhà toán học {{Vw|Artur Avila}}, {{Vw|Manjul Bhargava}}, {{Vw|Martin Hairer}}, và {{Vw|Maryam Mirzakhani}} được trao {{Vw|Huy chương Fields}}, trong đó Mirzakhani là người phụ nữ đầu tiên nhận được giải thưởng này. {{*mp|11 tháng 8}} Diễn viên, danh hài người Mỹ {{Vw|Robin Williams}} qua đời ở tuổi 63. {{*mp|10 tháng 8}} {{Vw|Recep Tayyip Erdoğan}} ''(hình)'' đắc cử {{Vw|Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ}} trong cuộc bầu cử trực tiếp đầu tiên. {{*mp|10 tháng 8}} {{Vw|Vụ rơi máy bay tại Tehran (2014)|Một máy bay bị rơi tại Tehran}} làm ít nhất 40 người thiệt mạng. {{*mp|9 tháng 8}} Tòa án đặc biệt của {{Vw|Liên hợp quốc}} tuyên án hai cựu thủ lĩnh Khmer Đỏ là {{Vw|Nuon Chea }} và {{Vw|Khieu Samphan }} về tội ác chống lại loài người. </div>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:*mp
(
䀡碼源
)
板㑄:Featurepic/format
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:信息
。
轉𢷮朝㢅內容界限