𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:信息
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:信息
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Featurepic/format | Image = 2014年高雄凱旋路氣爆現場.jpg | Legend = 務弩氣𤈜在高雄、臺灣 (2014) | Horizontal = y | Content = }} <div style="width:40%;float:left"> {{*mp|10𣎃8}} 𠬠𣛠𩙻被𣑎在{{tch|樨希㘓|Tehran/tê hê ran}}爫𠃣一40𠊛𧵳命。 {{*mp|9𣎃8}} 座案特別𧵑[[聯合國]]宣案𠄩舊首領{{tch|渠楣|Khmer/khơ me}}𧺂羅 [[Nuon Chea]] 吧 [[Khieu Samphan]] 𧗱罪惡𢶢吏類𠊛。 {{*mp|4𣎃8}} [[動𡐙魯甸2014|陣動𡐙]]猛6,1度{{tch|嚦呞|richter/rích te}}於[[雲南]]、[[中國]]爫𠃣一381𠊛𣩂吧欣1.800𠊛被傷。 {{*mp|3𣎃8}} [[務弩氣𤈜在高雄、臺灣 (2014)|𠬠務弩氣𤈜]] ''(形)'' 在[[高雄]]、臺灣遣一26𠊛𣩂吧250𠊛被傷。 {{*mp|1𣎃8}} [[演壇群島太平洋]]𠞺次45得開幕在{{tch|[[古𢮑]]|Koror}}、{{tch|玻𦰤|Palau/pa lau}}。 </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> {{*mp|10 tháng 8}} {{Vw|Vụ rơi máy bay tại Tehran (2014)|Một máy bay bị rơi tại Tehran}} làm ít nhất 40 người thiệt mạng. {{*mp|9 tháng 8}} Tòa án đặc biệt của {{Vw|Liên hợp quốc}} tuyên án hai cựu thủ lĩnh Khmer Đỏ là {{Vw|Nuon Chea }} và {{Vw|Khieu Samphan }} về tội ác chống lại loài người. {{*mp|4 tháng 8}} {{Vw|Động đất Lỗ Điện 2014|Trận động đất}} mạnh 6,1 độ Richter ở {{Vw|Vân Nam }}, {{Vw|Trung Quốc}} làm ít nhất 381 người chết và hơn 1.800 người bị thương. {{*mp|3 tháng 8}} {{Vw|Vụ nổ khí đốt tại Cao Hùng, Đài Loan (2014)|Một vụ nổ khí đốt}} ''(hình)'' tại {{Vw|Cao Hùng }}, Đài Loan khiến ít nhất 26 người chết và 250 người bị thương. {{*mp|1 tháng 8}} {{Vw|Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương }} lần thứ 45 được khai mạc tại {{Vw|Koror }}, Palau. </div>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:*mp
(
䀡碼源
)
板㑄:Featurepic/format
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:信息
。
轉𢷮朝㢅內容界限