𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑板㑄:信息
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
板㑄:信息
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{Featurepic/format | Image = Vincenzo Nibali TOC 2009 (cropped).jpg | Legend = Vincenzo Nibali | Horizontal = y | Content = }} <div style="width:40%;float:left"> {{*mp|27𣎃7}} 𢬣𢵋𠊛意 [[Vincenzo Nibali]] ''(形)'' 爭戰勝在𢄩𢵋車踏 [[Tour de France 2014|Tour de France]]。 {{*mp|25𣎃7}} [[Fuad Masum]] 得國會保爫[[總統{{IRQ3}}]]。 {{*mp|24𣎃7}} [[首相{{UKR3}}]] [[Arseniy Petrovych Yatsenyuk|Arseniy Yatsenyuk]] 辭職𢖖欺聯盟擒權𧵑翁𥪝國會{{UKR3}}𨀎堵。 {{*mp|24𣎃7}} [[傳𩙻5017𧵑Air Algérie|𠬠𣛠𩙻𧵑Air Algérie]] {{tch|𠇍|với}}110行客吧6飛行團𣑎在[[{{MLI3}}]]。 {{*mp|23𣎃7}} [[大會體操盛旺終]]𠞺次XX開幕在[[Glasgow]]、{{tch|疏咭嶙|scotland}}。 </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> {{*mp|27 tháng 7}} Tay đua người Ý [[Vincenzo Nibali]] ''(hình)'' giành chiến thắng tại giải đua xe đạp [[Tour de France 2014|Tour de France]]. {{*mp|25 tháng 7}} [[Fuad Masum]] được Quốc hội bầu làm [[Tổng thống Iraq]]. {{*mp|24 tháng 7}} [[Thủ tướng Ukraina]] [[Arseniy Petrovych Yatsenyuk|Arseniy Yatsenyuk]] từ chức sau khi liên minh cầm quyền của ông trong Quốc hội Ukraina sụp đổ. {{*mp|24 tháng 7}} [[Chuyến bay 5017 của Air Algérie|Một máy bay của Air Algérie]] với 110 hành khách và 6 phi hành đoàn rơi tại [[Mali]]. {{*mp|23 tháng 7}} [[Đại hội thể thao Thịnh vượng chung]] lần thứ XX khai mạc tại [[Glasgow]], Scotland. </div>
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:*mp
(
䀡碼源
)
板㑄:Featurepic/format
(
䀡碼源
)
𢮿徠
板㑄:信息
。
轉𢷮朝㢅內容界限