𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:名冊各國家吧漨領土
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:名冊各國家吧漨領土
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲各理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
張尼㐌被銙空朱𢯢𢷮或作動恪。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=介紹= This is the List of sovereign states in Han-Nom with '''Standard Chunom'''. The Vietnamese readings of the country names are mainly based on * '''Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013)''' [http://www.mofa.gov.vn/mofa/cn_vakv/] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs); * '''[http://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BB%91c_gia Danh sách quốc gia]''' (Vietnamese Wikipedia). The Han-Nom characters used in this list are all '''Transliteration Characters''' (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a <sup>*</sup> sign in [[標準化𡨸喃:音節通常|The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency]]. =名冊國家= ==A== * {{r|渥軒司那|ác hen ti na}} [Argentina → ác hen ti na] *: 共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na) *: Argentine Republic ==B== * {{r|坡𦋦吀|bờ ra xin}} [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin] *: 共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin) *: Federative Republic of Brazil ==C== * {{r|支黎|chi lê}} [Chile → chi lê] *: 共和支黎(cộng hoà chi lê) *: Republic of Chile * {{r|沽𨇣啤亞|cô lôm bi a}} [Colombia → cô lôm bi a] *: 共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a) *: Republic of Colombia * {{r|榾疎些咦迦|cốt xờ ta ri ca}} [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca] *: 共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca) *: Republic of Costa Rica ==D== ==M== * {{r|模咦些尼|mô ri ta ni}} [Mauritanie → mô ri ta ni] *: 共和回教模咦些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni) *: Islamic Republic of Mauritania ==U== * {{r|幽棋淶那|u cờ rai na}} [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na] *: 幽棋淶那(u cờ rai na) *: Ukraine
𢮿徠
準化:名冊各國家吧漨領土
。
轉𢷮朝㢅內容界限